Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
So sánh về thông số kỹ thuật
HP EliteBook 840 G2 (L3Z76UT) (Intel Core i5-5200U 2.2GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5500, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho HP EliteBook 840 G2 (L3Z76UT) | vs | HP EliteBook 840 G2 (L4A19UT) (Intel Core i7-5600U 2.6GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5500, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho HP EliteBook 840 G2 (L4A19UT | |||||||
Hãng sản xuất | HP EliteBook Series | vs | HP EliteBook Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED (1600 x 900) | vs | LED backlight (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-5200U Broadwell | vs | Intel Core i7-5600U Broadwell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.20Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) | vs | 2.60GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | SSD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | 128GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | Đang chờ cập nhật | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | Đang chờ cập nhật | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 5500 | vs | Intel HD Graphics 5500 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n/ac | vs | IEEE 802.11a/b/g/n/ac | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Professional 64 bit | vs | Windows 7 Professional 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | • NFC | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 4 x USB 3.0 port | vs | 4 x USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Multi Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.54kg | vs | 1.54kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 21 x 237 x 339 | vs | 21 x 237 x 339 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |