Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP EliteBook 840 G2 (L3Z76UT) hay HP EliteBook 840 G2 (L4A19UT, HP EliteBook 840 G2 (L3Z76UT) vs HP EliteBook 840 G2 (L4A19UT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP EliteBook 840 G2 (L3Z76UT) hay HP EliteBook 840 G2 (L4A19UT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP EliteBook 840 G2 (L3Z76UT)
( 0 người chọn )
vs
HP EliteBook 840 G2 (L4A19UT
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
HP EliteBook 840 G2 (L3Z76UT)
HP EliteBook 840 G2 (L4A19UT

So sánh về giá của sản phẩm

HP EliteBook 840 G2 (L3Z76UT) (Intel Core i5-5200U 2.2GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5500, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HP EliteBook 840 G2 (L4A19UT) (Intel Core i7-5600U 2.6GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5500, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

So sánh về thông số kỹ thuật

HP EliteBook 840 G2 (L3Z76UT) (Intel Core i5-5200U 2.2GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5500, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
HP EliteBook 840 G2 (L3Z76UT)
vsHP EliteBook 840 G2 (L4A19UT) (Intel Core i7-5600U 2.6GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5500, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
HP EliteBook 840 G2 (L4A19UT
Hãng sản xuấtHP EliteBook SeriesvsHP EliteBook SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1600 x 900)vsLED backlight (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-5200U BroadwellvsIntel Core i7-5600U BroadwellLoại CPU
Tốc độ máy2.20Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)vs2.60GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD128GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDDĐang chờ cập nhậtvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 5500vsIntel HD Graphics 5500Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/n/acvsIEEE 802.11a/b/g/n/acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 7 Professional 64 bitvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• NFC
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB4 x USB 3.0 portvs4 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardMulti Card ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.54kgvs1.54kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)21 x 237 x 339vs21 x 237 x 339Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ