Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC One ME hay HTC One (E8) Dual Sim, HTC One ME vs HTC One (E8) Dual Sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC One ME hay HTC One (E8) Dual Sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC One ME
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC One (E8) Dual Sim
( 0 người chọn )
4
0
HTC One ME
HTC One (E8) Dual Sim

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One ME Gold Sepia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One ME Meteor Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC One ME Rose Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One (E8) Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One (E8) Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HTC One (E8) Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC One ME (3 ý kiến)
trongtrinhmobxỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.092 ngày trước)
tuanhoangdigitalCấu hình cao, tính năng vượt trội hơn hẳn(3.094 ngày trước)
LanHuong1989HTC One ME máy chụp ảnh đẹp, thiết kế đẹp.(3.234 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC One (E8) Dual Sim (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One ME Rose Gold
đại diện cho
HTC One ME
vsHTC One (E8) Dual Sim White
đại diện cho
HTC One (E8) Dual Sim
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset2.2GHz Octa-CorevsQualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácQuay video 4Kvs- HTC Sense 6 UI
- SNS integration
- Google Drive (50 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2840mAhvsLi-Po 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ624 giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
• Gold
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng155gvs145gTrọng lượng
Kích thước151 x 72 x 9.8 mmvs146.4 x 70.7 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ