Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 5.590.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 13 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I9003 Galaxy SL 16GB đại diện cho Galaxy SL | vs | Samsung Google Nexus S (Samsung i9020) đại diện cho Nexus S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 478MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Gorilla Glass display - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input - FM radio with RDS | vs | - Oleophobic surface
- Contour Display with curved glass screen - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Social networking integration - Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Near Field Communications | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 720giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 131g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 123.7 x 64.2 x 10.6 mm | vs | 123.9 x 63 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy SL vs HTC Amaze 4G |
Galaxy SL vs HTC Titan |
Galaxy SL vs Galaxy Note |
Galaxy SL vs HTC Sensation XL |
Galaxy SL vs Optimus Q2 |
Galaxy SL vs Live with Walkman |
Galaxy SL vs Sony Xperia Neo |
Galaxy SL vs HTC Salsa |
Galaxy SL vs Optimus Black |
Galaxy SL vs Galaxy Spica |
Galaxy SL vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy SL vs Galaxy S Plus |
Galaxy SL vs Liquid mini E310 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy SL vs Galaxy S3 |
Galaxy SL vs Galaxy S III mini |
Galaxy SL vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy SL vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy R vs Galaxy SL |
Desire S vs Galaxy SL |
HTC EVO 3D vs Galaxy SL |
HTC Sensation vs Galaxy SL |
Galaxy S vs Galaxy SL |
iPhone 4S vs Galaxy SL |
Nokia N9 vs Galaxy SL |
Galaxy S2 vs Galaxy SL |
iPhone 4 vs Galaxy SL |
Incredible S vs Galaxy SL |
HTC Desire HD vs Galaxy SL |
Nokia N8 vs Galaxy SL |
Sensation XE vs Galaxy SL |
Nexus S vs HTC Titan |
Nexus S vs Galaxy Note |
Nexus S vs Sony Xperia Neo |
Nexus S vs HTC Arrive |
Nexus S vs HTC Radar |
Nexus S vs LG Quantum |
Nexus S vs Galaxy Nexus |
Nexus S vs Optimus Black |
Nexus S vs Epic 4G |
Nexus S vs HTC Trophy |
Nexus S vs Motorola Triumph |
Nexus S vs HTC One V |
Nexus S vs HTC One X |
Nexus S vs HTC One S |
Nexus S vs Sony Xperia S |
Nexus S vs HTC One XL |
Nexus S vs Sony Xperia sola |
Nexus S vs Samsung Galaxy S3 |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III I535 |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III I747 |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III T999 |
Nexus S vs Galaxy Note II |
Nexus S vs Sony Xperia SL |
Nexus S vs iPhone 5 |
Nexus S vs Galaxy S3 |
Nexus S vs HTC One X+ |
Nexus S vs Galaxy S III mini |
Nexus S vs HTC One VX |
Nexus S vs HTC One ST |
Nexus S vs HTC One SC |
Nexus S vs HTC One SU |
Nexus S vs Nexus 4 |
Nexus S vs HTC One SV |
Nexus S vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus S vs Blackberry Z10 |
Nexus S vs HTC One |
Nexus S vs Blackberry Q10 |
Nexus S vs Galaxy Note III |
Nexus S vs Motorola Moto X |
Incredible S vs Nexus S |
Desire S vs Nexus S |
HTC Desire HD vs Nexus S |
HTC Sensation vs Nexus S |
Galaxy S vs Nexus S |
iPhone 4 vs Nexus S |
Sony Xperia Arc vs Nexus S |
HTC HD7 vs Nexus S |
Galaxy S2 vs Nexus S |
Sony Xperia Arc S vs Nexus S |
iPhone 4S vs Nexus S |
kiểu dáng "men"hơn" NS
có thẻ nhớ mở rộng
có TouchWiz 3.0 UI
FM radio..."mình hay nghe radio"
pin trâu hơn...
giá "mềm" hơn
đang cày để rước em về dinh ^^(4.539 ngày trước)
hơn thằng Nexus S ở mỗi FM radio :))(4.559 ngày trước)
- Con cưng của Google cho nên đc ưu tiên mỗi khi nâng cấp phần mềm
- Cấu hình ổn cho một chiếc SmartPhone
- Chụp ảnh có đèn Flash ăn đứt mấy con S1 khác
- Máy cầm nhẹ nhưng kô ọp ẹp, rất chắc chắn(3.605 ngày trước)