Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus ZenBook Pro UX501 hay Dell Alienware 15 (Early 2015), Asus ZenBook Pro UX501 vs Dell Alienware 15 (Early 2015)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus ZenBook Pro UX501 hay Dell Alienware 15 (Early 2015) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus ZenBook Pro UX501
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Dell Alienware 15 (Early 2015)
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
Asus ZenBook Pro UX501
Dell Alienware 15 (Early 2015)

So sánh về giá của sản phẩm

Asus ZenBook Pro UX501 (Intel Core i7-4720HQ 2.6GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GTX 960M, 15.6 inch, Windows 8.1 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus ZenBook Pro UX501 (1 ý kiến)
thanhqht94Asus ZenBook Pro UX501 máy laptop có màu trắng đẹp mắt(3.273 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dell Alienware 15 (Early 2015) (3 ý kiến)
giadungtotcấu hình khủng, thiết kế bắt mắt và sang trọng, chụp được va đập cao(3.150 ngày trước)
chokhongtatcaDell có độ phân giải màn hình cao thích hợp cho game thủ hay dân chuyên đồ họa có thương hiệu lâu, ASUS thiết kế nhỏ gọn phù hợp cho những người có nhu cầu giải trí hay chạy những úng dụng vừa phải(3.198 ngày trước)
shopgiaretoanquochàng ailen ware là dòng máy trạm đã có uy tín và tiếng tăm(3.270 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus ZenBook Pro UX501 (Intel Core i7-4720HQ 2.6GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GTX 960M, 15.6 inch, Windows 8.1 Pro)
đại diện cho
Asus ZenBook Pro UX501
vsDell Alienware 15 (Early 2015) (Intel Core i7-4710HQ 2.3GHz, 16GB RAM, 256GB SSD + 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 980M, 15.6 inch, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
Dell Alienware 15 (Early 2015)
Hãng sản xuấtAsusvsAlienwareHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1920 x 1080)vsUHD (3840 x 2160)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM87 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4720HQ HaswellvsIntel Core i7-4710HQ HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.60GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.6GHz)vs2.3GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs16GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsHDD + SSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD256GBvs256GBDung lượng SSD
Dung lượng HDDĐang chờ cập nhậtvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GTX 960MvsNVIDIA GeForce GTX 980MVideo Chipset
Graphic Memory2GBvs4GBGraphic Memory
N
LAN10/100 TXvsEthernet LANLAN
Wifi802.11acvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Scroll
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 ProvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Keyboard Led Backlit
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 portvs3 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc Card2in1 Card Readervs9in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đầy đủ phụ kiện
vs
• Đầy đủ phụ kiện
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.27kgvs3.2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)383 x 255 x 21.3vs385.8 x 270.2 x 34Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ