Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn HP 350 G1 (K4L54UT) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Asus Taichi 31-NS51T (1 ý kiến)
cameravantinMình thích máy mà sử dụng ổ SSD như thế này(3.294 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HP 350 G1 (K4L54UT) ( Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64-bit) đại diện cho HP 350 G1 (K4L54UT) | vs | Asus Taichi 31-NS51T (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64-bit) đại diện cho Asus Taichi 31-NS51T | |||||||
Hãng sản xuất | HP | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 13.3 inch Touch-Screen | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED (1366 x 768) | vs | 1080p (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-4210U Haswell | vs | Intel Core i5-3337U Ivy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) | vs | 1.80GHz | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 | vs | DDR3 | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | 128GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 410GB | vs | Dung lượng HDD | ||||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD Super Multi Drive | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 4400 | vs | Intel HD graphics 4000 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11a/b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Professional 64 bit | vs | Windows 8 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.3kg | vs | 1.56kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 384 x 261 x 23.1 | vs | 339.2 x 228 x 17.2 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | vs | Website |