Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC One M8s hay HTC One ME, HTC One M8s vs HTC One ME

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC One M8s hay HTC One ME đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One M8s 16GB Gunmetal Gray EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
HTC One M8s 16GB Amber Gold Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M8s 16GB Amber Gold AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One M8s 16GB Amber Gold EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M8s 16GB Amber Gold T-Mobile Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One M8s 16GB Glacial Silver Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC One M8s 16GB Glacial Silver AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One M8s 16GB Glacial Silver EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M8s 16GB Glacial Silver T-Mobile Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One M8s 16GB Gunmetal Gray Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
HTC One M8s 16GB Gunmetal Gray AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One M8s 16GB Gunmetal Gray T-Mobile Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One ME Gold Sepia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One ME Meteor Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC One ME Rose Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC One M8s (1 ý kiến)
anht401đa tính năng, kiểu dáng đẹp, hiện đại(3.189 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC One ME (2 ý kiến)
anht405HTC One ME trước đó còn được gọi là One ME9, máy sử dụng dòng chip 64-bit Helio X10 của MediaTek tốc độ 2.2GHz với 8 lõi xử lý. Bộ vi xử lý này đã được giới thiệu vào đầu năm nay.(3.188 ngày trước)
LanHuong1999HTC One ME được tích hợp 2 sim 2 sóng.(3.241 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One M8s 16GB Gunmetal Gray EMEA Version
đại diện cho
HTC One M8s
vsHTC One ME Rose Gold
đại diện cho
HTC One ME
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A57 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core)vs2.2GHz Octa-CoreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs20MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsQuay video 4KTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 2840mAhvsLi-Po 2840mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs624 giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Hồng
• Gold
Màu
Trọng lượng160gvs155gTrọng lượng
Kích thước146.4 x 70.6 x 9.6 mmvs151 x 72 x 9.8 mmKích thước
D

Đối thủ