Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i3-4150 hay Intel Core i3-4130, Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-4130

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i3-4150 hay Intel Core i3-4130 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i3-4150
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Core i3-4130
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
8
2
Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4130

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i3-4150 (3.50GHz, 3MB Cache, Socket LGA 1150, 5GT/s)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Intel Core i3-4130 (3.40 GHz, 3MB Cache, 5 GT/s DMI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Core i3-4150 (7 ý kiến)
manhluong696được người dùng chọn nhiều hơn. dễ sử dụng.(2.734 ngày trước)
xedienchinhhang90Intel Core i3-4150 chạy mát và mượt(3.053 ngày trước)
muabui1210Hiệu năng tốt hơn rất nhiều. i3-4150 tuy đắt hơn 1 tí nhưng mang lại hiệu năng cao hơn so với tầm giá(3.069 ngày trước)
Mainguyenthi2811Hiệu năng tốt hơn rất nhiều. i3-4150 tuy đắt hơn 1 tí nhưng mang lại hiệu năng cao hơn so với tầm giá(3.072 ngày trước)
FeliksTranHiệu năng tốt hơn rất nhiều. i3-4150 tuy đắt hơn 1 tí nhưng mang lại hiệu năng cao hơn so với tầm giá(3.173 ngày trước)
nguyen_nghiaIntel Core i3-4150 chạy mát và mượt.(3.197 ngày trước)
denledcdnHiệu năng và giá cả tương đương nhau nhưng mình đánh giá i3-4150 tốt hơn 1 chút so với đối thủ(3.371 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i3-4130 (1 ý kiến)
banhangonlinehc314đủ dùng hơn nữa giá thành rẻ hơn(3.328 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i3-4150 (3.50GHz, 3MB Cache, Socket LGA 1150, 5GT/s)
đại diện cho
Intel Core i3-4150
vsIntel Core i3-4130 (3.40 GHz, 3MB Cache, 5 GT/s DMI)
đại diện cho
Intel Core i3-4130
SeriesIntel - Core i3vsIntel - Core i3Series
Socket typeIntel - Socket LGA 1150vsIntel - Socket LGA 1150Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Haswell vsIntel - Haswell Codename (Tên mã)
Số lượng Cores2vs2Số lượng Cores
Số lượng Threads2vs4Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.50GHzvs3.40GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequencyvs-Max Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)vs5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cachevs512 KBL2 Cache
L3 Cache3 MBvs3 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợpIntel HD Graphics 4400vsIntel HD Graphics 4400Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)350vs350Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)54vs54Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)-vs72Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Hyper-Threading
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Thermal Monitoring Technologies
vs
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họavs
• Intel Quick Sync Video
• Intel Wireless Display
Công nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ