Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i3-4340 hay Intel Core i3-4150, Intel Core i3-4340 vs Intel Core i3-4150

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i3-4340 hay Intel Core i3-4150 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i3-4340
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Core i3-4150
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
1
4
Intel Core i3-4340
Intel Core i3-4150

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i3-4340 Processor (4M Cache, 3.60 GHz)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Intel Core i3-4150 (3.50GHz, 3MB Cache, Socket LGA 1150, 5GT/s)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Core i3-4340 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Intel Core i3-4150 (4 ý kiến)
Mainguyenthi2811Tuy hiệu năng Intel Core i3-4150 kém hơn 1 chút so với đối thủ nhưng giá của sản phẩm tốt hơn rất nhiều so với đối thủ(3.070 ngày trước)
boysky19023có tích hợp Intel HD Graphics.......(3.256 ngày trước)
banhangonlinehc314cho hiệu năng nhỉnh hơn 1 chút(3.327 ngày trước)
denledcdnTuy hiệu năng Intel Core i3-4150 kém hơn 1 chút so với đối thủ nhưng giá của sản phẩm tốt hơn rất nhiều so với đối thủ(3.363 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i3-4340 Processor (4M Cache, 3.60 GHz)
đại diện cho
Intel Core i3-4340
vsIntel Core i3-4150 (3.50GHz, 3MB Cache, Socket LGA 1150, 5GT/s)
đại diện cho
Intel Core i3-4150
SeriesIntel - Core i3vsIntel - Core i3Series
Socket typeIntel - Socket 1155vsIntel - Socket LGA 1150Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Haswell vsIntel - Haswell Codename (Tên mã)
Số lượng Cores2vs2Số lượng Cores
Số lượng Threads4vs2Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.60GHzvs3.50GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequency-vsMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)vs5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache512 KBvsL2 Cache
L3 Cache4 MBvs3 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợpIntel HD Graphics 4600vsIntel HD Graphics 4400Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)350vs350Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)54vs54Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)72vs-Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Trusted Execution
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Execute Disable Bit
vs
• Intel Hyper-Threading
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Thermal Monitoring Technologies
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• -
vsCông nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ