Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i3-4330 hay Intel Core i3-4150, Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4150

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i3-4330 hay Intel Core i3-4150 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i3-4330
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Core i3-4150
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
6
7
Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4150

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i3-4330 (3.50GHz, 4MB Cache, 5 GT/s DMI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Intel Core i3-4150 (3.50GHz, 3MB Cache, Socket LGA 1150, 5GT/s)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Core i3-4330 (6 ý kiến)
thanhptps03474Intel Core i3-4330 là 1 sự lựa chọn tốt(3.063 ngày trước)
baochaucomputerIntel Core i3-4330 cho hiệu năng khá tốt, đồ họa tích hợp khá ổn để có thể chơi được game(3.064 ngày trước)
laptopketnoiđồ họa tích hợp Intel HD Graphics 4600 của i3-4330 khá tốt(3.064 ngày trước)
sencomình thích Intel Core i3-4330 hơn(3.064 ngày trước)
linhkienlaptop123mọi thông số i3-4330 thua kém nhưng không quá nhiều bù lại thì giá thành khá ổn cho mọi đối tượng(3.064 ngày trước)
truongan20sự lựa chọn hoàn hảo cho người dùng(3.267 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i3-4150 (6 ý kiến)
xungnlPS01245Intel Core i3-4150 mình chọn sản phẩm này(3.063 ngày trước)
nguyenhoamobileIntel Core i3-4150 giá thành khá hấp dẫn(3.063 ngày trước)
linhkienlaptopsgIntel Core i3-4150 cho hiệu năng đủ dùng, giá cả tốt(3.064 ngày trước)
Mainguyenthi2811có hiệu năng tốt hơn hẳn so với đối thủ của mình(3.073 ngày trước)
banhangonlinehc314có hiệu năng tốt hơn hẳn so với đối thủ của mình(3.330 ngày trước)
denledcdnIntel Core i3-4150 cho hiệu năng ngang với đối thủ nhưng giá của nó thì tốt hơn rất nhiều(3.365 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i3-4330 (3.50GHz, 4MB Cache, 5 GT/s DMI)
đại diện cho
Intel Core i3-4330
vsIntel Core i3-4150 (3.50GHz, 3MB Cache, Socket LGA 1150, 5GT/s)
đại diện cho
Intel Core i3-4150
SeriesIntel - Core i3vsIntel - Core i3Series
Socket typeIntel - Socket LGA 1150vsIntel - Socket LGA 1150Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Haswell vsIntel - Haswell Codename (Tên mã)
Số lượng Cores2vs2Số lượng Cores
Số lượng Threads4vs2Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.50GHzvs3.50GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequency-vsMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)vs5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vsL2 Cache
L3 Cache4 MBvs3 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợpIntel HD Graphics 4600vsIntel HD Graphics 4400Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)-vs350Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)54vs54Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)72vs-Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
vs
• Intel Hyper-Threading
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Thermal Monitoring Technologies
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• Intel Quick Sync Video
• Intel Wireless Display
vsCông nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ