Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 24.627.200 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 500D (2 ý kiến)
congtacvien4332san pham ben dep,gia ca thap hon nhieu nen toi chon no(3.798 ngày trước)
thuylienanhmọi thông số hàu như là giống nhau, chỉ khác cơ bản là giá thành rẻ hợp túi tiền hơn(4.198 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 50D (8 ý kiến)
truongan20tinh tế và mang một ít chi tiết của quá khứ(3.265 ngày trước)
capitanĐiều này được lý giải là do độ phân giải của những bức ảnh chụp bằng 50D lớn hơn so với ở 40D, nên máy mất nhiều thời gian xử lý hơn.(3.479 ngày trước)
xuvadumongchụp ảnh có độ nét hơn Canon 500D(3.572 ngày trước)
cuongjonstone123là thế hệ sau những đang thừa hưởng được những ưu điểm vượt trội(3.613 ngày trước)
camvanhonggiaCanon 50D body chắc tay, các chế độ chỉnh cũng chuyên nghiệp(3.821 ngày trước)
TrangPithân máy nhỏ gọn dễ cầm dễ sử dụng(3.984 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaichụp hình đẹpk hơn,, tiện ích cũng nhiều hơn(4.311 ngày trước)
atcamericaCanon 50D body chắc tay, các chế độ chỉnh cũng chuyên nghiệp hơn.(4.333 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 500D (EOS Rebel T1i / EOS Kiss X3) Body đại diện cho Canon 500D | vs | Canon EOS 50D Body đại diện cho Canon 50D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 15.1 Megapixel | vs | 15.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | ISO 100 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4752 x 3168 | vs | 4752 x 3168 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | F1.0 - F91 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 sec - 1/4000 sec | vs | 30 sec - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Timelapse recording | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI • PictBridge | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 98 x 62 mm | vs | 146 x 108 x 74 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 480g | vs | 730g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Sức chịu đựng nước: 100 m
Lịch hiển thị ngày | Website |
Đối thủ
Canon 500D vs Pentax K-x |
Canon 500D vs Panasonic DMC-G10 |
Olympus E-P3 vs Canon 500D |
Pentax K-5 vs Canon 500D |
Pentax K-R vs Canon 500D |
Sony A580 vs Canon 500D |
Sony A65 vs Canon 500D |
Sony A55 vs Canon 500D |
Canon 1100D vs Canon 500D |
Nikon D70s vs Canon 500D |
Nikon D80 vs Canon 500D |
Nikon D5100 vs Canon 500D |
Canon 600D vs Canon 500D |
Canon 60D vs Canon 500D |
Nikon D60 vs Canon 500D |
Nikon D3100 vs Canon 500D |
Nikon D90 vs Canon 500D |
Canon 50D vs Sony A35 |
Canon 50D vs Pentax K-30 |
Canon 50D vs Sony A37 |
Canon 50D vs Sony NEX-F3 |
Canon 50D vs Leica M-Monochrom |
Canon 50D vs Canon 650D |
Canon 50D vs Nikon D400 |
Canon 50D vs Canon 20D |
Canon 60Da vs Canon 50D |
Canon 60D vs Canon 50D |
Canon 7D vs Canon 50D |
Canon 40D vs Canon 50D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 50D |
Canon 5D Mark II vs Canon 50D |
Canon 5D Mark I vs Canon 50D |
Nikon D300 vs Canon 50D |
Nikon D300s vs Canon 50D |
Canon 550D vs Canon 50D |
Nikon D90 vs Canon 50D |
Canon 600D vs Canon 50D |
Nikon D5100 vs Canon 50D |
Nikon D7000 vs Canon 50D |
Sony NEX-5N vs Canon 50D |
Sony NEX-5N/B vs Canon 50D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon 50D |
Sony A57 vs Canon 50D |
Nikon D3200 vs Canon 50D |