Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 500D hay Canon 50D, Canon 500D vs Canon 50D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 500D hay Canon 50D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 500D (EOS Rebel T1i / EOS Kiss X3) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 500D (Rebel T1i / Kiss X3) (EF-S 18-55mm IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Canon EOS Kiss X3 (EOS 500D / EOS Rebel T1i) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Canon Kiss X3 (EOS 500D / Rebel T1i) (EF-S 18-55mm F3.5-5.6 IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon Kiss X3 (EOS 500D / Rebel T1i) (EF-S18-55mm F3.5-5.6 IS, EF-S55-250mm F4-5.6 IS) Dual Lenses Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 50D (EF-S 17-85mm IS U) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 50D (AF 17-50mm f2.8 XR Di II LD) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 50D Body
Giá: 24.627.200 ₫      Xếp hạng: 4,6
Canon EOS 50D (EF-S 28-135mm IS U) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 50D (EF-S 18-55mm IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Canon EOS 50D (EF-S 18-200mm IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Canon EOS 50D (EF-S 18-135mm IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 500D (2 ý kiến)
congtacvien4332san pham ben dep,gia ca thap hon nhieu nen toi chon no(3.798 ngày trước)
thuylienanhmọi thông số hàu như là giống nhau, chỉ khác cơ bản là giá thành rẻ hợp túi tiền hơn(4.198 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 50D (8 ý kiến)
truongan20tinh tế và mang một ít chi tiết của quá khứ(3.265 ngày trước)
capitanĐiều này được lý giải là do độ phân giải của những bức ảnh chụp bằng 50D lớn hơn so với ở 40D, nên máy mất nhiều thời gian xử lý hơn.(3.479 ngày trước)
xuvadumongchụp ảnh có độ nét hơn Canon 500D(3.572 ngày trước)
cuongjonstone123là thế hệ sau những đang thừa hưởng được những ưu điểm vượt trội(3.613 ngày trước)
camvanhonggiaCanon 50D body chắc tay, các chế độ chỉnh cũng chuyên nghiệp(3.821 ngày trước)
TrangPithân máy nhỏ gọn dễ cầm dễ sử dụng(3.984 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaichụp hình đẹpk hơn,, tiện ích cũng nhiều hơn(4.311 ngày trước)
atcamericaCanon 50D body chắc tay, các chế độ chỉnh cũng chuyên nghiệp hơn.(4.333 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 500D (EOS Rebel T1i / EOS Kiss X3) Body
đại diện cho
Canon 500D
vsCanon EOS 50D Body
đại diện cho
Canon 50D
T
Hãng sản xuấtCanonvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)15.1 Megapixelvs15.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600vsISO 100 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4752 x 3168vs4752 x 3168Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào LensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào LensvsF1.0 - F91Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 sec - 1/4000 secvs30 sec - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
• PictBridge
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)129 x 98 x 62 mmvs146 x 108 x 74 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera480gvs730gTrọng lượng Camera
WebsitevsSức chịu đựng nước: 100 m
Lịch hiển thị ngày
Website

Đối thủ