Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Pentium Dual Core G2120 hay Intel Pentium Processor G3220, Intel Pentium Dual Core G2120 vs Intel Pentium Processor G3220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Pentium Dual Core G2120 hay Intel Pentium Processor G3220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Pentium Dual Core G2120
( 0 người chọn )
vs
Intel Pentium Processor G3220
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
0
5
Intel Pentium Dual Core G2120
Intel Pentium Processor G3220

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Pentium Dual Core G2120 (3.10 GHz, 3M L3 Cache, 5GT/s)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Intel Pentium Processor G3220 3.00GHz 3MB Cache
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Pentium Dual Core G2120 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Intel Pentium Processor G3220 (2 ý kiến)
Mainguyenthi2811giá cả hợp lý, sử lý nhanh hơn(3.104 ngày trước)
boysky19023giá cả hợp lý, sử lý nhanh hơn(3.179 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Pentium Dual Core G2120 (3.10 GHz, 3M L3 Cache, 5GT/s)
đại diện cho
Intel Pentium Dual Core G2120
vsIntel Pentium Processor G3220 3.00GHz 3MB Cache
đại diện cho
Intel Pentium Processor G3220
SeriesIntel - Pentium Dual-CorevsIntel - Pentium Dual-CoreSeries
Socket typeIntel - Socket 1155vsIntel - Socket LGA 1150Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Ivy BridgevsIntel - Haswell Codename (Tên mã)
Số lượng Cores2vs2Số lượng Cores
Số lượng Threads2vs2Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.10GHzvs3.00GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequency-vs-Max Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)vs5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache512 KBvs512 KBL2 Cache
L3 Cache3 MBvs3 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợpIntel HD GraphicsvsIntel HD GraphicsĐồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)-vs350Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)55vs54Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)-vs72Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Execute Disable Bit
vs
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• -
vsCông nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ