Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi Note 4G White hay Samsung Galaxy Ace 2 I8160, Xiaomi Redmi Note 4G White vs Samsung Galaxy Ace 2 I8160

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi Note 4G White hay Samsung Galaxy Ace 2 I8160 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi Note 4G White
( 0 người chọn )
vs
Samsung Galaxy Ace 2 I8160
( 0 người chọn )
Xiaomi Redmi Note 4G White
Samsung Galaxy Ace 2 I8160

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Redmi Note 4G White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Ace 2 I8160 (Samsung Galaxy Ace II X S7560M/ GT-I8160) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Redmi Note 4G White
đại diện cho
Xiaomi Redmi Note 4G White
vsSamsung Galaxy Ace 2 I8160 (Samsung Galaxy Ace II X S7560M/ GT-I8160) Black
đại diện cho
Samsung Galaxy Ace 2 I8160
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.6 GHz Quad-corevs800 MHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MP4vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu PLS TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Photo/video editor
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Touch-sensitive controls
- TouchWiz v3.0 UI
- Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• TD-SCDMA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 3200 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs640giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs122gTrọng lượng
Kích thước154 x 78.7 x 9.5 mmvs118.3 x 62.2 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ