Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy A7 hay Zenfone 2, Galaxy A7 vs Zenfone 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy A7 hay Zenfone 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy A7 (SM-A700L) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700YD) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700YD) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700H) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700H) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700H) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy A7 (SM-A700K) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700K) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700K) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy A7 (SM-A700YD) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700L) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700L) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700S) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700S) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700S) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700X) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700X) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700X) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A7009) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FD) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FD) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FD) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy A7 (SM-A7000) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A7000) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A7000) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A7009) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A7009) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700F) Champagne Gold
Giá: 10.000.000 ₫      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy A7 (SM-A700F) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy A7 (SM-A700F) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FQ) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FQ) Midnight Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FQ) Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (4GB RAM) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (4GB RAM) Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (4GB RAM) Osmium Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (4GB RAM) Glamor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (4GB RAM) Glacier Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (4GB RAM) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (2GB RAM) Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (2GB RAM) Osmium Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (2GB RAM) Glamor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (2GB RAM) Glacier Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (2GB RAM) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (4GB RAM) Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (4GB RAM) Osmium Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (4GB RAM) Glamor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (4GB RAM) Glacier Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (2GB RAM) Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (2GB RAM) Osmium Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (2GB RAM) Glamor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (2GB RAM) Glacier Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (2GB RAM) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (4GB RAM) Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (4GB RAM) Osmium Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (4GB RAM) Glamor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (4GB RAM) Glacier Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (4GB RAM) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Osmium Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Glamor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Glacier Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy A7 (5 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.066 ngày trước)
thienbao2011Samsung galaxy A7 được thiết kế nguyên khối, với 4 góc bo tròn nhẹ và tinh tế(3.101 ngày trước)
anht401Samsung Galaxy A7 cho thấy sức mạnh xử lý đa nhiệm của mình thông qua vi xử lý lõi 8 Qualcomm Snapdragon 615 chạy xung nhịp 1,5 GHz có khả năng xử lý 64 bit cực tốt. Một bản khác chạy Exynos của hãng giống như Samsung Galaxy Alpha.(3.194 ngày trước)
linh181091Galaxy A7 là một trong những ứng viên xuất sắc nhất ở phân khúc điện thoại “cận cao cấp” hiện nay trên thị trường(3.231 ngày trước)
phimtoancauMáy được trang bị ram 3GB lớn hơn, nhìn đẹp hơn(3.306 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Zenfone 2 (3 ý kiến)
shophuong87Zenfone 2 thiết kế đẹp mà giá lại rẻ.(3.067 ngày trước)
hakute6Vượt trội hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm nổi bật(3.134 ngày trước)
xedienxinMáy được trang bị ram 3GB lớn hơn, nhìn đẹp hơn(3.305 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy A7 (SM-A700FD) Champagne Gold
đại diện cho
Galaxy A7
vsAsus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Ceramic White
đại diện cho
Zenfone 2
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsAsusHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)vs1.8 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsPowerVR G6430Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsIntel Atom Z3560
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại17giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng141gvs170gTrọng lượng
Kích thước151 x 76.2 x 6.3 mmvs152.5 x 77.2 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ