Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn EliteBook Folio 9470m (C6Z61UT) hay EliteBook Folio 9480m (J8V41UA), EliteBook Folio 9470m (C6Z61UT) vs EliteBook Folio 9480m (J8V41UA)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn EliteBook Folio 9470m (C6Z61UT) hay EliteBook Folio 9480m (J8V41UA) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
EliteBook Folio 9470m (C6Z61UT)
( 0 người chọn )
vs
EliteBook Folio 9480m (J8V41UA)
( 0 người chọn )
EliteBook Folio 9470m (C6Z61UT)
EliteBook Folio 9480m (J8V41UA)

So sánh về giá của sản phẩm

HP EliteBook Folio 9470m (C6Z61UT) (Intel Core i5-3427U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HP EliteBook Folio 9480m (J8V41UA) (Intel Core i5-4310U 2.0GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

So sánh về thông số kỹ thuật

HP EliteBook Folio 9470m (C6Z61UT) (Intel Core i5-3427U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
EliteBook Folio 9470m (C6Z61UT)
vsHP EliteBook Folio 9480m (J8V41UA) (Intel Core i5-4310U 2.0GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
EliteBook Folio 9480m (J8V41UA)
Hãng sản xuấtHP EliteBook SeriesvsHP EliteBook SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsHD+ (1600 x 900)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel QM77 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-3427U Ivy BridgevsIntel Core i5-4310U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy1.8GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz)vs2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs256GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 4000vsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 MbpsvsNIC 10/100/1000LAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
• Pointing Stick
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 7 Professional 64 bitvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Nhận dạng khuôn mặt
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 portvs3 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery8.5giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.63kgvs1.61kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)338 x 231 x 18.9vs338 x 231 x 19Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ