Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn EliteBook Folio 9470m (C6Z61UT) (1 ý kiến)
giadungtotgiá tốt hơn, đời chip thấp hơn nhưng không mấy ảnh hưởng đến tốc độ máy(3.150 ngày trước)
Ý kiến của người chọn EliteBook Folio 9470m (C6Z62UT) (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HP EliteBook Folio 9470m (C6Z61UT) (Intel Core i5-3427U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho EliteBook Folio 9470m (C6Z61UT) | vs | HP EliteBook Folio 9470m (C6Z62UT) (Intel Core i7-3667U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho EliteBook Folio 9470m (C6Z62UT) | |||||||
Hãng sản xuất | HP EliteBook Series | vs | HP EliteBook Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED (1366 x 768) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel QM77 Express Chipset | vs | Mobile Intel QM77 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-3427U Ivy Bridge | vs | Intel Core i7-3667U Ivy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.8GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz) | vs | 2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics 4000 | vs | Intel HD graphics 4000 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | IEEE 802.11a/b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll • Pointing Stick • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Scroll • Pointing Stick • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Professional 64 bit | vs | Windows 7 Professional 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Nhận dạng khuôn mặt • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Nhận dạng khuôn mặt • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 3 x USB 3.0 port | vs | 3 x USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 8.5giờ | vs | 8.5giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.63kg | vs | 1.63kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 338 x 231 x 18.9 | vs | 338 x 231 x 18.9 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |