Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Thinkpad T530 (2359-4DU) hay Thinkpad T530 (2392-ASU), Thinkpad T530 (2359-4DU) vs Thinkpad T530 (2392-ASU)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Thinkpad T530 (2359-4DU) hay Thinkpad T530 (2392-ASU) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Thinkpad T530 (2359-4DU)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Thinkpad T530 (2392-ASU)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Thinkpad T530 (2359-4DU)
Thinkpad T530 (2392-ASU)

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Thinkpad T530 (2359-4DU) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo Thinkpad T530 (2392-ASU) (Intel Core i7-3520M 2.9GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA Quadro NVS 5400M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Thinkpad T530 (2359-4DU) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
Thinkpad T530 (2359-4DU)
vsLenovo Thinkpad T530 (2392-ASU) (Intel Core i7-3520M 2.9GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA Quadro NVS 5400M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
Thinkpad T530 (2392-ASU)
Hãng sản xuấtLenovo ThinkPad SeriesvsLenovo ThinkPad SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1600 x 900)vsHD+ (1600 x 900)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-3210M Ivy BridgevsIntel Core i7-3520M Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs2.9GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.6GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD+/-RW SuperMulti with Double LayervsDVD±R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 4000vsNVIDIA Quadro NVS 5400MVideo Chipset
Graphic MemorySharevs1GBGraphic Memory
N
LAN10/100 Mbpsvs10/100 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
Chuột
OSWindows 7 Professional 64 bitvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Keyboard Led Backlit
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtBlueTooth 4.0vsTính năng đặc biệt
Cổng USBĐang chờ cập nhậtvs3 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.5kgvs2.5kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ