Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus X555LA-DB71 hay Asus X555LA-SI30202G, Asus X555LA-DB71 vs Asus X555LA-SI30202G

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus X555LA-DB71 hay Asus X555LA-SI30202G đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus X555LA-DB71
( 0 người chọn )
vs
Asus X555LA-SI30202G
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Asus X555LA-DB71
Asus X555LA-SI30202G

So sánh về giá của sản phẩm

Asus X555LA-DB71 (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X555LA-SI30202G (Intel Core i3-4030U 1.9GHz, 6GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Window 8.1 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus X555LA-DB71 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Asus X555LA-SI30202G (1 ý kiến)
cameravantinCó giá bán chắc sẽ thấp hơn phù hợp túi tiền(3.290 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus X555LA-DB71 (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Asus X555LA-DB71
vsAsus X555LA-SI30202G (Intel Core i3-4030U 1.9GHz, 6GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Window 8.1 64-bit)
đại diện cho
Asus X555LA-SI30202G
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4510U HaswellvsIntel Core i3-4030U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs1.90GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 + SDRAMvsDDR3Memory Type
Dung lượng Memory8GBvs6GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi BurnervsDVD Super Multi DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đang chờ cập nhật
vsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.3kgvs2.3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)381 x 25 x 257vs382 x 256 x 25.9 mmKích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ