Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus X550JK-DH71 hay Asus X555LA-DB71, Asus X550JK-DH71 vs Asus X555LA-DB71

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus X550JK-DH71 hay Asus X555LA-DB71 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus X550JK-DH71
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asus X555LA-DB71
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Asus X550JK-DH71
Asus X555LA-DB71

So sánh về giá của sản phẩm

Asus X550JK-DH71 (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Nvidia GTX 850M, 15.6 inch, Windows 8.1 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X555LA-DB71 (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus X550JK-DH71 (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Nvidia GTX 850M, 15.6 inch, Windows 8.1 Pro 64 bit)
đại diện cho
Asus X550JK-DH71
vsAsus X555LA-DB71 (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Asus X555LA-DB71
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giải1080p (1920 x 1080)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4710HQ HaswellvsIntel Core i7-4510U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)vs2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 + SDRAMMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDual layer DVD BurnervsDVD Super Multi BurnerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GTX 850MvsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic Memory2GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 Pro 64 bitvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardMulti Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.45Kgvs2.3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)381 x 251 x 28vs381 x 25 x 257Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ