Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus X550JK-DH71 (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Nvidia GTX 850M, 15.6 inch, Windows 8.1 Pro 64 bit) đại diện cho Asus X550JK-DH71 | vs | Asus X555LA-DB71 (Intel Core i7-4510U 2.0GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit) đại diện cho Asus X555LA-DB71 | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | 1080p (1920 x 1080) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-4710HQ Haswell | vs | Intel Core i7-4510U Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.50GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | vs | 2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 + SDRAM | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 8GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 1TB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Dual layer DVD Burner | vs | DVD Super Multi Burner | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GTX 850M | vs | Intel HD Graphics 4400 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 2GB | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 8.1 Pro 64 bit | vs | Windows 8.1 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Multi Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.45Kg | vs | 2.3kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 381 x 251 x 28 | vs | 381 x 25 x 257 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Asus X550JK-DH71 vs Asus X555LA-DB51 |
Asus X552LAV-AH31 vs Asus X550JK-DH71 |
Asus TP500LA-EB31T vs Asus X550JK-DH71 |
HP Pavilion 17-f010us vs Asus X550JK-DH71 |
HP 15-g074nr vs Asus X550JK-DH71 |
Asus X555LA-DB71 vs Asus X555LA-DB51 |
Asus X555LA-DB71 vs Asus X555LA-SI30202G |
Asus X555LA-DB71 vs Asus K555LA-XX267D |
Asus X555LA-DB71 vs Asus K555LN-XX156D |
Asus X555LA-DB71 vs Asus K555LD-XX363D |
Asus X552LAV-AH31 vs Asus X555LA-DB71 |
Asus TP500LA-EB31T vs Asus X555LA-DB71 |
HP Pavilion 17-f010us vs Asus X555LA-DB71 |
HP 15-g074nr vs Asus X555LA-DB71 |