Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus X552LAV-AH31 (3 ý kiến)
giadungtotbên ngoài đẹp hơn , trông sạch sẽ hơn, bàn phím bấm thích ngang nhau(3.231 ngày trước)
phamgiangsdvGiá cả phù hợp với túi tiền. Vì dùng văn phòng nên cấu hình không cần thiết phải cao lắm. Thiết kế nhỏ gọn.(3.307 ngày trước)
muahangonlinehc320thiết kể mòng hơn tạo cảm giác sang trọng hơn(3.419 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus X555LA-DB51 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus X552LAV-AH31 (Intel Core i3-4030U 1.9GHz, 6GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit) đại diện cho Asus X552LAV-AH31 | vs | Asus X555LA-DB51 (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit) đại diện cho Asus X555LA-DB51 | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i3-4030U Haswell | vs | Intel Core i5-4210U Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.90GHz (3MB L3 cache) | vs | 1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 + SDRAM | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 6GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD Super Multi Burner | vs | DVD Super Multi Burner | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | vs | Intel HD Graphics 4400 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 8.1 64 bit | vs | Windows 8.1 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Multi Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.3kg | vs | 2.3kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 380 x 25 x 250 | vs | 381 x 25 x 257 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Asus X552LAV-AH31 vs Asus X550JK-DH71 |
Asus X552LAV-AH31 vs Asus X555LA-DB71 |
Asus TP500LA-EB31T vs Asus X552LAV-AH31 |
HP Pavilion 17-f010us vs Asus X552LAV-AH31 |
HP 15-g074nr vs Asus X552LAV-AH31 |
Asus X555LA-DB51 vs Asus X555LA-SI30202G |
Asus X555LA-DB51 vs Asus K555LA-XX267D |
Asus X555LA-DB51 vs Asus K555LN-XX156D |
Asus X555LA-DB51 vs Asus K555LD-XX363D |
Asus X555LA-DB71 vs Asus X555LA-DB51 |
Asus X550JK-DH71 vs Asus X555LA-DB51 |
Asus TP500LA-EB31T vs Asus X555LA-DB51 |
HP Pavilion 17-f010us vs Asus X555LA-DB51 |
HP 15-g074nr vs Asus X555LA-DB51 |