Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus X552LAV-AH31 hay Asus X555LA-DB51, Asus X552LAV-AH31 vs Asus X555LA-DB51

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus X552LAV-AH31 hay Asus X555LA-DB51 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus X552LAV-AH31
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asus X555LA-DB51
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
4
2
Asus X552LAV-AH31
Asus X555LA-DB51

So sánh về giá của sản phẩm

Asus X555LA-DB51 (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus X552LAV-AH31 (3 ý kiến)
giadungtotbên ngoài đẹp hơn , trông sạch sẽ hơn, bàn phím bấm thích ngang nhau(3.231 ngày trước)
phamgiangsdvGiá cả phù hợp với túi tiền. Vì dùng văn phòng nên cấu hình không cần thiết phải cao lắm. Thiết kế nhỏ gọn.(3.307 ngày trước)
muahangonlinehc320thiết kể mòng hơn tạo cảm giác sang trọng hơn(3.419 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus X555LA-DB51 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus X552LAV-AH31 (Intel Core i3-4030U 1.9GHz, 6GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Asus X552LAV-AH31
vsAsus X555LA-DB51 (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 15.6 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Asus X555LA-DB51
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-4030U HaswellvsIntel Core i5-4210U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy1.90GHz (3MB L3 cache)vs1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 + SDRAMMemory Type
Dung lượng Memory6GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi BurnervsDVD Super Multi BurnerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardMulti Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.3kgvs2.3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)380 x 25 x 250vs381 x 25 x 257Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ