Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Toshiba Regza 40PU200 (40-inch, Full HD, LED TV) hay Sony Bravia KLV-32NX650 (32-inch, Full HD, LED TV), Toshiba Regza 40PU200 (40-inch, Full HD, LED TV) vs Sony Bravia KLV-32NX650 (32-inch, Full HD, LED TV)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Toshiba Regza 40PU200 (40-inch, Full HD, LED TV) hay Sony Bravia KLV-32NX650 (32-inch, Full HD, LED TV) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Toshiba Regza 40PU200 (40-inch, Full HD, LED TV)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Bravia KLV-32NX650 (32-inch, Full HD, LED TV)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Toshiba Regza 40PU200 (40-inch, Full HD, LED TV)
Sony Bravia KLV-32NX650 (32-inch, Full HD, LED TV)

So sánh về giá của sản phẩm

Tivi LED Toshiba Regza 40PU200 (40-inch, Full HD, LED TV)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Bravia KLV-32NX650 (32-inch, Full HD, LED TV)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Toshiba Regza 40PU200 (40-inch, Full HD, LED TV) (1 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiachọn Toshiba Regza 40PU200 (40-inch, Full HD, LED TV) vì màn hình lớn xem thích hơn(3.127 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Bravia KLV-32NX650 (32-inch, Full HD, LED TV) (1 ý kiến)
tmhitechSony Bravia KLV-32NX650 thiết kế đẹp, giá hợp lí(3.431 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Tivi LED Toshiba Regza 40PU200 (40-inch, Full HD, LED TV)
đại diện cho
Toshiba Regza 40PU200 (40-inch, Full HD, LED TV)
vsSony Bravia KLV-32NX650 (32-inch, Full HD, LED TV)
đại diện cho
Sony Bravia KLV-32NX650 (32-inch, Full HD, LED TV)
Hãng sản xuấtTOSHIBAvsSONYHãng sản xuất
Loại TVvsLoại TV
Độ lớn màn hình40inchvs32inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giải1920 x 1080vs1920 x 1080Độ phân giải
Tần số quét50Hzvs100HzTần số quét
Cổng kết nối
• HDMI
• Component (Y/Pb/Pr)
• Composite (AV)
• RF input
• USB
vs
• Component (Y/Pb/Pr)
• Composite (AV)
• RF input
• USB
• Headphone
• Optical
• Ethernet
Cổng kết nối
Công suất (W)-vs-Công suất (W)
Nguồn điện110-240V 50/60Hzvs220V~240V 50Hz/60HzNguồn điện
Năm sản xuấtvsNăm sản xuất
Xuất xứIndonesiavs-Xuất xứ

Đối thủ