Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP Omen 15-5000ne hay HP Omen 15-5008tx, HP Omen 15-5000ne vs HP Omen 15-5008tx

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP Omen 15-5000ne hay HP Omen 15-5008tx đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP Omen 15-5000ne
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HP Omen 15-5008tx
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
HP Omen 15-5000ne
HP Omen 15-5008tx

So sánh về giá của sản phẩm

HP Omen 15-5000ne (K3F61EA) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 16GB RAM, 256GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GTX 860M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HP Omen 15-5008tx (K5C59PA) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 128GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GTX 860M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

HP Omen 15-5000ne (K3F61EA) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 16GB RAM, 256GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GTX 860M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
HP Omen 15-5000ne
vsHP Omen 15-5008tx (K5C59PA) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 128GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GTX 860M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
HP Omen 15-5008tx
Hãng sản xuấtHP Omen SeriesvsHP Omen SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inch Touch-Screenvs15.6 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiIPS (1920 x 1080)vsIPS (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM87 Express ChipsetvsMobile Intel HM87 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4710HQ HaswellvsIntel Core i7-4710HQ HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)vs2.50GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory16GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD256GBvs128GBDung lượng SSD
Dung lượng HDDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GTX 860MvsNVIDIA GeForce GTX 860MVideo Chipset
Graphic Memory4GBvs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000TXvs10/100BaseLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvs802.11a/cWifi
T
ChuộtvsChuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 8.1 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vs
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtBeatsAudio™ with 2 speakersvsBeatsAudio™ with 2 speakersTính năng đặc biệt
Cổng USB4 x USB 3.0 portvs4 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardMulti Card ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.1kgvs2.1kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)382.9 x 245.7 x 19.9vs382.9 x 245.7 x 19.9Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ