Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus K55VD-SX023 (1 ý kiến)
laptopgiabaoChip i5 Ivy Bridge mạnh mẽ, màn 15.6" to, rõ nét, Ram bus 1600 xử lý nhanh hơn(3.260 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus K55A-SX024 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus K55VD-SX023 (K55VD-3CSX) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 610M, 15.6 inch, PC DOS ) đại diện cho Asus K55VD-SX023 | vs | Asus K55A-SX024 (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS) đại diện cho Asus K55A-SX024 | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED (1366 x 768) | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-3210M Ivy Bridge | vs | Intel Core i5-2450M Sandy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | vs | 2.50GHz | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 2GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD+/-RW SuperMulti with Double Layer | vs | DVD- RW Super Multimedia | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 610M | vs | Intel HD graphics 3000 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 2GB | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | DOS | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone | vs | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.53kg | vs | 2.3kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | Kích cỡ (mm) | |||||||
Website | vs | Website |