Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus K55VD-SX023 hay Asus K55A-SX024, Asus K55VD-SX023 vs Asus K55A-SX024

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus K55VD-SX023 hay Asus K55A-SX024 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus K55VD-SX023
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asus K55A-SX024
( 0 người chọn )
1
0
Asus K55VD-SX023
Asus K55A-SX024

So sánh về giá của sản phẩm

Asus K55VD-SX023 (K55VD-3CSX) (Intel Core  i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 610M, 15.6 inch, PC DOS )
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Asus K55A-SX024 (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K55A-SX024 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus K55A-SX024 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus K55VD-SX023 (1 ý kiến)
laptopgiabaoChip i5 Ivy Bridge mạnh mẽ, màn 15.6" to, rõ nét, Ram bus 1600 xử lý nhanh hơn(3.260 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus K55A-SX024 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus K55VD-SX023 (K55VD-3CSX) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 610M, 15.6 inch, PC DOS )
đại diện cho
Asus K55VD-SX023
vsAsus K55A-SX024 (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, PC DOS)
đại diện cho
Asus K55A-SX024
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-3210M Ivy BridgevsIntel Core i5-2450M Sandy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs2.50GHzTốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3Memory Type
Dung lượng Memory4GBvs2GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD+/-RW SuperMulti with Double LayervsDVD- RW Super MultimediaLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 610MvsIntel HD graphics 3000Video Chipset
Graphic Memory2GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSDOSvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvsUSB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.53kgvs2.3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ