Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Dell Streak 7 (6 ý kiến)
thuan_tvTốc dộ xử lý cao, hỗ trợ ứng dụng tốt.(3.008 ngày trước)
mrvinhnhansu121cmàu sắc trang nhã, đen mà đẹp và quý phái(3.633 ngày trước)
vinhsuphu88Giá tốt,cạnh tranh,chức năng nhiều,thuận lợi(3.686 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá tốt,cạnh tranh,chức năng nhiều,thuận lợi(3.686 ngày trước)
hoccodon6màu sắc trang nhã, đen mà đẹp và quý phái(3.719 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá tốt,cạnh tranh,chức năng nhiều,thuận lợi(4.274 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Tablet S (6 ý kiến)
hakute6vì nó có màn hình sắc nét mượt mà(3.545 ngày trước)
mrvinhnhansu121dThiết kế đẹp, bóng bẩy, cấu hình cao và có kết nối 3G(3.632 ngày trước)
mrvinhnhansu21cấu hình cao hơn, dùng bền hơn(3.680 ngày trước)
luanlovely6nhỏ, gọn, Sony Tablet là thương hiệu được ưa chuộng hơn(3.784 ngày trước)
hoacodoncấu hình cao hơn, dùng bền hơn(3.846 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, bóng bẩy, cấu hình cao và có kết nối 3G(4.246 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Streak 7 (NVIDIA Tegra T20 1GHz, 16GB, 7 inch, Android OS V2.2) Phablet đại diện cho Dell Streak 7 | vs | Sony Tablet S (SGPT111US/S) (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.0) đại diện cho Sony Tablet S | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Dell | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 9.4 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WVGA (800×480) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra T20 | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Đang chờ cập nhật | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | vs | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Quay Video 720p | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 2780mAh | vs | 5000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.45 | vs | 0.45 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 199.9 x 119.8 x 12.4 mm | vs | 241 x 173 x 7.62 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Dell Streak 7 vs Samsung Galaxy Tab |
Dell Streak 7 vs Archos 80 G9 |
Dell Streak 7 vs Kindle Fire |
Dell Streak 7 vs FPT Tablet |
Dell Streak 7 vs P1000 Galaxy Tab |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1v |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 8.9 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 7.7 |
Dell Streak 7 vs Dell Streak |
Dell Streak 7 vs ViewSonic G-Tablet |
Dell Streak 7 vs HTC Flyer |
Dell Streak 7 vs Archos 101 IT |
Dell Streak 7 vs Archos 70 IT |
Dell Streak 7 vs Optimus Pad |
Dell Streak 7 vs Apple Ipad 2 |
Dell Streak 7 vs Apple iPad |
Dell Streak 7 vs HP TouchPad |
Dell Streak 7 vs Samsung 700T |
Dell Streak 7 vs IdeaPad K1 |
Dell Streak 7 vs IdeaPad A1 |
Dell Streak 7 vs Regza AT700 |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak 7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Dell Streak 7 vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak 7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet P |
Dell Streak 7 vs Apple Ipad 3 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 4 |
Dell Streak 7 vs Venue 7 3740 |
Dell Streak 7 vs Dell Latitude XT3 |
Dell Streak 7 vs Dell Venue 8 |
Blackberry Playbook vs Dell Streak 7 |
Motorola Xoom vs Dell Streak 7 |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak 7 |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak 7 |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak 7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak 7 |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 2 |
Sony Tablet S vs Apple iPad |
Sony Tablet S vs HP TouchPad |
Sony Tablet S vs Samsung 700T |
Sony Tablet S vs IdeaPad K1 |
Sony Tablet S vs IdeaPad A1 |
Sony Tablet S vs Regza AT700 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab A501 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 Pro |
Sony Tablet S vs Toshiba Regza AT200 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab W501 |
Sony Tablet S vs Asus Transformer Pad TF300 |
Sony Tablet S vs Sony Tablet P |
Sony Tablet S vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet S vs BiPad New |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Tablet S vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 4 |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet S vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet S vs FPT Tablet II |
Sony Tablet S vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
Optimus Pad vs Sony Tablet S |
Archos 70 IT vs Sony Tablet S |
Archos 101 IT vs Sony Tablet S |
HTC Flyer vs Sony Tablet S |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet S |
Dell Streak vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
FPT Tablet vs Sony Tablet S |
Kindle Fire vs Sony Tablet S |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet S |
Motorola Xoom vs Sony Tablet S |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet S |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet S |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet S |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet S |