Dell Streak 7 (NVIDIA Tegra T20 1GHz, 16GB, 7 inch, Android OS V2.2) Phablet đại diện cho Dell Streak 7 | vs | Dell Venue 8 (Intel Atom Z2580 2.0GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.2.2) WiFi Model đại diện cho Dell Venue 8 |
T |
Hãng sản xuất (Manufacture) | Dell | vs | Dell | Hãng sản xuất (Manufacture) |
M |
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng |
|
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | IPS | Công nghệ màn hình |
|
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 8 inch | Độ lớn màn hình (inch) |
|
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WVGA (800×480) | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) |
C |
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra T20 | vs | Intel Atom Z2580 | Loại CPU (CPU Type) |
|
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 2.00GHz | Tốc độ (CPU Speed) |
|
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) |
M |
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) |
|
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) |
T |
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Đang chờ cập nhật | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) |
|
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ |
G |
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU |
|
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory |
D |
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) |
T |
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu |
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | Mạng (Network) |
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác |
Cổng giao tiếp (Ports) | | vs | • Headphone • Microphone • Mini HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) |
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB |
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) |
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt |
Tính năng khác | | vs | - SNS integration
- MP4/H.263/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input | Tính năng khác |
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành (OS) |
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) |
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells |
Dung lượng pin | 2780mAh | vs | 4100mAh | Dung lượng pin |
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) |
Trọng lượng (Kg) | 0.45 | vs | 0.28 | Trọng lượng (Kg) |
Kích thước (Dimensions) | 199.9 x 119.8 x 12.4 mm | vs | 212 x 130 x 9.8 mm | Kích thước (Dimensions) |
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |