Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Iconia W500 hay Dell Streak 7, Acer Iconia W500 vs Dell Streak 7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Iconia W500 hay Dell Streak 7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Acer Iconia W500
( 19 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Dell Streak 7
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
19
13
Acer Iconia W500
Dell Streak 7

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Dock Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Acer Iconia Tab W500P-BZ841 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, 10.1 inch, Windows 7 Professional) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Streak 7 (NVIDIA Tegra T20 1GHz, 16GB, 7 inch, Android OS V2.2) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 26 bình luận

Ý kiến của người chọn Acer Iconia W500 (16 ý kiến)
thuan_tvAcer Iconia W500 màn hình cảm ứng đa điểm đèn nền LED cực nhạy(3.009 ngày trước)
hakute6gia re, cau hinh manh, dac biet la rat ben.(3.620 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hợp thời trang, cấu hình khỏe(3.760 ngày trước)
luanlovely6chất lượng tốt,chế độ cấu hình máy cao,hỗ trợ nhiều cho người dùng(3.849 ngày trước)
hoacodonAcer Iconia W500 mỏng, gon đẹp, máy chạy mượt(3.859 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình to,độ phân giải cao,ram khủng chạy mượt(4.301 ngày trước)
PhatTaiPhatTaicấu hình cái này rất mạnh mà kiểu dáng lại sang trọng nữa,(4.360 ngày trước)
kenny009chế độ quay khá tốt, chất lượng ảnh khá cao(4.421 ngày trước)
michaelphan774Theo tôi Acer Iconia W500 đáng mua hơn, tốt hơn(4.457 ngày trước)
ManhhailuaAcer Iconia W500 có sự hài hoà trong thiết kế(4.520 ngày trước)
doandaclecài này xài thích lắm. giá cả mắc hơn tất nhiên phải tốt hơn rồi(4.532 ngày trước)
binhbinbicái này tốt hơn, mình đang tinh mua, nhìn xinh hơn(4.535 ngày trước)
vantrang92có thể nói 2 đối thủ cạnh tranh nhau quyết liệt(4.560 ngày trước)
kdtvcomgroup51Acer Iconia W500 gia re hon tinh nang hon(4.563 ngày trước)
cqtcomputertheo em thang nay dung ok hon ma dat hon thi tot hon ma(4.563 ngày trước)
utem2004chưa biết Dell Streak 7 gì nhiều, nhưng nhìn bên ngoài thì Acer Iconia W500 vẫn hơn mọi mặt(4.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dell Streak 7 (10 ý kiến)
boysky19023Giá cả phải chăng,phù hợp với nhiều đối tượng(3.254 ngày trước)
vothiminhGiá cả phải chăng, sử dụng tốt cho nhu cầu như đọc ebook(4.289 ngày trước)
dnsonnuChọn Dell Streak 7 vì thiết kế đẹp, màn hình Dell luôn hơn Acer(4.335 ngày trước)
Passionnguyencó những tiến bộ mới hơn, mẫu mã hoàn thiện hơn(4.395 ngày trước)
tranvanyensang trọng, lịch sự, bền, cấu hình mạnh,...(4.449 ngày trước)
thampham189Dell Streak 7 có độ phân giải cao, thiết kế đẹp, thời trang(4.489 ngày trước)
quynhnhi0926919381kieu dang thoi trang ,do phan giai cao(4.513 ngày trước)
rubyngoan_lovelygiá cả phải chăng , hợp lí , thiết kế nhỏ gọn(4.520 ngày trước)
ShopMatTroiNhoChiếc điện thoại lai máy tính bảng Dell Streak 5 (bên phải) bằng khoảng 2/3 so với tablet Dell Streak 7 (bên trái). Streak 7 có kích thước 199,9 x 119,8 x 12,4 mm, dùng màn hình cảm ứng 7 inch độ phân giải 800 x 480 pixel. Mặt trước có webcam 1.3 megapixel.(4.555 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn Dell Streak 7 vì thiết kế đẹp, màn hình Dell luôn hơn Acer(4.562 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Dock Wifi Model
đại diện cho
Acer Iconia W500
vsDell Streak 7 (NVIDIA Tegra T20 1GHz, 16GB, 7 inch, Android OS V2.2) Phablet
đại diện cho
Dell Streak 7
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AcervsDellHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vsWVGA (800×480)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)AMD Dual Core C-50vsNVIDIA Tegra T20Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)1MB L2 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsĐang chờ cập nhậtThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUATI Mobility Radeon HD 6250vsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic Memory256MBvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Keyboard (Bàn phím)
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• VGA out
• HDMI
vsCổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• 2 x USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 7 Home PremiumvsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs2780mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)6vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.97vs0.45Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 275 x 190 x 15.9 mmvs199.9 x 119.8 x 12.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ