Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Portege R30-A103 hay Portege R30-A108, Portege R30-A103 vs Portege R30-A108

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Portege R30-A103 hay Portege R30-A108 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Portege R30-A103
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Portege R30-A108
( 0 người chọn )
1
0
Portege R30-A103
Portege R30-A108

So sánh về giá của sản phẩm

Toshiba Portege R30-A103 (Intel Core i7-4600M 2.9GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 13.3 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Portege R30-A108 (Intel Core i5-4300M 2.6GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 13.3 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Portege R30-A103 (Intel Core i7-4600M 2.9GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 13.3 inch, Windows 7 Professional)
đại diện cho
Portege R30-A103
vsToshiba Portege R30-A108 (Intel Core i5-4300M 2.6GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4600, 13.3 inch, Windows 7 Professional)
đại diện cho
Portege R30-A108
Hãng sản xuấtToshiba Tecra SeriesvsToshiba Tecra SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình13.3 inchvs13.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4600M HaswellvsIntel Core i5-4300M HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.9GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.6GHz)vs2.60GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.3GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi Double LayervsDVD Super Multi Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4600vsIntel HD Graphics 4600Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSWindows 7 ProfessionalvsWindows 7 ProfessionalOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 portvs3 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.5kgvs1.5kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vsKích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ