Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Venue 7 hay Venue 11 Pro, Dell Venue 7 vs Venue 11 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Venue 7 hay Venue 11 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Venue 7 (Intel Atom Z2560 1.6GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.2.2) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Venue 7 (Intel Atom Z2560 1.6GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.2.2) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Venue 11 Pro (FTCWE04H) (Intel Core i3-4020Y 1.5GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, 10.8 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Venue 11 Pro (Intel Atom Z3770 1.46GHz, 2GB RAM, 64GB SSD, 10.8 inch, Windows 8.1) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Dell Venue 11 Pro (Intel Atom Z3770, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.8 inch, Windows 8.1) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Venue 11 Pro (Intel Core i5-4210Y 1.5GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, 10.8 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Venue 11 Pro (Intel Core i5-4300Y 1.6GHz, 8GB RAM, 256GB SSD,VGA Intel HD Graphics 4000, 10.8 inch, Windows 8.1 Pro, 64-bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Venue 7 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Venue 11 Pro (2 ý kiến)
tramlikethích hợp cho những ai mê cấu hình khủng(3.438 ngày trước)
hoccodon6Nhìn kiểu dáng rất đặc biệt, nhìn khỏe khoắn(3.440 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Venue 7 (Intel Atom Z2560 1.6GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.2.2) WiFi Model
đại diện cho
Dell Venue 7
vsDell Venue 11 Pro (FTCWE04H) (Intel Core i3-4020Y 1.5GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, 10.8 inch, Windows 8.1)
đại diện cho
Venue 11 Pro
T
Hãng sản xuất (Manufacture)DellvsDellHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.8 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vsHD (1920 x 1080)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Intel Atom Z2560 (Clover Trail+)vsIntel Core i3-4020YLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.60Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvs1MB L2 cacheBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs4GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsSSDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs128GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• WLAN
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• Mini HDMI
vs
• Headphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vsCổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- SNS integration
- MP4/H.263/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4.2 (Jelly Bean)vsWindows 8.1Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4100mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.23vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 193 x 118 x 9.6 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ