Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Venue 7 hay Transformer Book T100, Dell Venue 7 vs Transformer Book T100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Venue 7 hay Transformer Book T100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Venue 7
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Transformer Book T100
( 0 người chọn )
1
0
Dell Venue 7
Transformer Book T100

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Venue 7 (Intel Atom Z2560 1.6GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.2.2) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Venue 7 (Intel Atom Z2560 1.6GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.2.2) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Transformer Book T100 (Intel Atom Z3740 1.33 GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, VGA Intel HD Graphics, 10.1 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Transformer Book T100 (Intel Atom Z3740 1.33 GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, VGA Intel HD Graphics, 10.1 inch, Windows 8.1) Docking
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Transformer Book T100 (Intel Atom Z3740 1.33 GHz, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, VGA Intel HD Graphics, 10.1 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Transformer Book T100 (Intel Atom Z3740 1.33 GHz, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, VGA Intel HD Graphics, 10.1 inch, Windows 8.1) Docking
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Venue 7 (Intel Atom Z2560 1.6GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.2.2) WiFi Model
đại diện cho
Dell Venue 7
vsAsus Transformer Book T100 (Intel Atom Z3740 1.33 GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, VGA Intel HD Graphics, 10.1 inch, Windows 8.1)
đại diện cho
Transformer Book T100
T
Hãng sản xuất (Manufacture)DellvsAsusHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vsHD IPS (1366 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Intel Atom Z2560 (Clover Trail+)vsIntel Atom Z3740DLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.60Ghzvs1.33GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvs3MB L2 cacheBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsIntel HD GraphicsGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• WLAN
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• WLAN
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• Mini HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• Mini HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- SNS integration
- MP4/H.263/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4.2 (Jelly Bean)vsWindows 8.1Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4100mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs11Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.23vs0.55Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 193 x 118 x 9.6 mmvs264 x 170 x 23.6 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ