Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Sensation (6 ý kiến)
SonBostonenghe tên lạ quá, không biết chất lượng thế nào? chắc ăn mình vẫn chọn HTC.......................(3.712 ngày trước)
hnhdmàn hình rộng với độ phân giải cao hơn và cấu hình cao hơn(4.191 ngày trước)
dailydaumo1đẹp ,bền ,pin bền ,sóng khỏe.....................(4.247 ngày trước)
tuyenha152HTC Sensation có màn hình chất lượng cao QHD 4,3" với đúng chuẩn màn hình rộng.(4.482 ngày trước)
peli710man hinh cua may rong luot web nhanh(4.547 ngày trước)
nev3rsaygoodbyehtc sénation nhin phong cach hon va rat hào nhoáng(4.567 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nexus S (5 ý kiến)
hoccodon6có tính năng vượt trội về cấu hình hơn.(3.556 ngày trước)
hakute6thật tuyệt vời, mình nhìn la thích(3.678 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp hơn, cảm ứng nhạy và dễ sử dụng. kho ứng dụng phong phú(3.775 ngày trước)
lan130Kiểu dáng đẹp, đầy đủ tính năng hơn(4.119 ngày trước)
vuduyhoaNexus S tuy gia co re hon nhung cong bang ma noi thj Sensation nhinh hon 1bac(4.516 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Sensation (HTC Pyramid) đại diện cho HTC Sensation | vs | Samsung Google Nexus S (Samsung i9020) đại diện cho Nexus S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls with rotating icons | vs | - Oleophobic surface
- Contour Display with curved glass screen - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Social networking integration - Digital compass - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Near Field Communications | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1520 mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 720giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 126.1 x 65.4 x 11.3 mm | vs | 123.9 x 63 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Sensation vs HTC EVO 3D |
HTC Sensation vs LG Optimus 3D |
HTC Sensation vs Photon 4G |
HTC Sensation vs LG Thrill 4G |
HTC Sensation vs Sensation XE |
HTC Sensation vs Desire S |
HTC Sensation vs Incredible S |
HTC Sensation vs Galaxy R |
HTC Sensation vs Galaxy SL |
HTC Sensation vs DROID 3 |
HTC Sensation vs Curve 9360 |
HTC Sensation vs HTC Amaze 4G |
HTC Sensation vs HTC Titan |
HTC Sensation vs Galaxy Note |
HTC Sensation vs HTC Sensation XL |
HTC Sensation vs Optimus Q2 |
HTC Sensation vs Live with Walkman |
HTC Sensation vs HTC Vigor |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo |
HTC Sensation vs Sony Xperia Neo V |
HTC Sensation vs DROID BIONIC |
HTC Sensation vs Motorola DROID X2 |
HTC Sensation vs Torch 9810 |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation vs HTC Rhyme |
HTC Sensation vs Galaxy S2 Mini |
HTC Sensation vs Galaxy S Plus |
HTC Sensation vs HD7S |
HTC Sensation vs HTC Vivid |
HTC Sensation vs Curve 9380 |
HTC Sensation vs HTC One V |
HTC Sensation vs HTC One X |
HTC Sensation vs Lumia 610 |
HTC Sensation vs Sony Xperia S |
HTC Sensation vs Sony Xperia U |
LG Optimus 2x vs HTC Sensation |
iPhone 4S vs HTC Sensation |
Nokia N9 vs HTC Sensation |
Galaxy S2 vs HTC Sensation |
iPhone 4 vs HTC Sensation |
Galaxy S vs HTC Sensation |
Motorola Atrix vs HTC Sensation |
Nexus S vs HTC Titan |
Nexus S vs Galaxy Note |
Nexus S vs Sony Xperia Neo |
Nexus S vs HTC Arrive |
Nexus S vs HTC Radar |
Nexus S vs LG Quantum |
Nexus S vs Galaxy Nexus |
Nexus S vs Optimus Black |
Nexus S vs Epic 4G |
Nexus S vs HTC Trophy |
Nexus S vs Motorola Triumph |
Nexus S vs HTC One V |
Nexus S vs HTC One X |
Nexus S vs HTC One S |
Nexus S vs Sony Xperia S |
Nexus S vs HTC One XL |
Nexus S vs Sony Xperia sola |
Nexus S vs Samsung Galaxy S3 |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III I535 |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III I747 |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III T999 |
Nexus S vs Galaxy Note II |
Nexus S vs Sony Xperia SL |
Nexus S vs iPhone 5 |
Nexus S vs Galaxy S3 |
Nexus S vs HTC One X+ |
Nexus S vs Galaxy S III mini |
Nexus S vs HTC One VX |
Nexus S vs HTC One ST |
Nexus S vs HTC One SC |
Nexus S vs HTC One SU |
Nexus S vs Nexus 4 |
Nexus S vs HTC One SV |
Nexus S vs I9105 Galaxy S II Plus |
Nexus S vs Blackberry Z10 |
Nexus S vs HTC One |
Nexus S vs Blackberry Q10 |
Nexus S vs Galaxy Note III |
Nexus S vs Motorola Moto X |
Galaxy SL vs Nexus S |
Incredible S vs Nexus S |
Desire S vs Nexus S |
HTC Desire HD vs Nexus S |
Galaxy S vs Nexus S |
iPhone 4 vs Nexus S |
Sony Xperia Arc vs Nexus S |
HTC HD7 vs Nexus S |
Galaxy S2 vs Nexus S |
Sony Xperia Arc S vs Nexus S |
iPhone 4S vs Nexus S |