Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus X301A hay Ideapad Yoga 13, Asus X301A vs Ideapad Yoga 13

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus X301A hay Ideapad Yoga 13 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Asus X301A-RX126 (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus X301A-RX134 (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X301A-RX152 (Intel Celeron Dual Core B830 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus X301A-RX152 (Intel Celeron Dual Core B830 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Asus X301A-RX153 (Intel Celeron B830 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Asus X301A-RX154 (Intel Pentium B980 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X301A-RX155 (Intel Pentium B980 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X301A-RX210 (Intel Core i3 2370-2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Ideapad Yoga 13 ( Intel Core i7-3517U 1.9Ghz ,4GB RAM ,128GB SSD ,VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Ideapad Yoga 13 (5936-6357) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit) Ultrabook
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad YoGa 13 (5936-6774) (Intel Core i3-3227U 1.9GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA  Intel HD 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo IdeaPad YOGA 13 (5939-1227) (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo Ideapad Yoga 13 (Intel Core i7-3537U 2.0GHz ,4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Ideapad Yoga 13 (Intel Core i7-3537U 2.0GHz ,8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Asus X301A (1 ý kiến)
hakute6máy dùng tốt, cấu hình đẹp, pin khỏe(3.459 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ideapad Yoga 13 (2 ý kiến)
huongmuahe16cố gắng thêm 1 chút để sở hữu 1 bạn lenovo cấu hình quá ổn(3.417 ngày trước)
X2313dòng sản phẩm được ưa chuộng hơn(3.459 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus X301A-RX126 (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, PC DOS)
đại diện cho
Asus X301A
vsLenovo Ideapad Yoga 13 ( Intel Core i7-3517U 1.9Ghz ,4GB RAM ,128GB SSD ,VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
đại diện cho
Ideapad Yoga 13
Hãng sản xuấtAsusvsLenovo IdeaPad SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình13.3 inchvs13.3 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsHD+ (1600 x 900)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM67 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-2350M Sandy BridgevsIntel Core i7-3517U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.30GHz (3MB L3 cache)vs1.9GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1333Mhz (PC3-10666)vsDDR3Memory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs128GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 3000vsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic Memory512MBvsShareGraphic Memory
N
LANNIC 10/100/1000vs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 8 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsGập 360 độ thành 1 TabletTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvsCổng USB
Cổng đọc Card5in1 Card Readervs2in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery3giờvs8giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.7kgvs1.5kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ