Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch (2 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMáy có vi xử lý và bộ nhớ ram mạnh hơn nên tôi chọn, vì ưa thích tốc độ(3.160 ngày trước)
kimduyen59Cấu hình mạnh mẽ, tiết kiệm điện năn(3.449 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch (5 ý kiến)
tamtranminh85Thiết kế đơn giản, tinh tế, màu sắc nhã nhặn(2.956 ngày trước)
tanicoHiệu năng tốt với thời lượng pin cao(2.956 ngày trước)
X2313Cấu hình mạnh mẽ, tiết kiệm điện năng(3.456 ngày trước)
dangtinonline142Mình là mình cứ chọn 13inch chứ 11 thì bé quá thì mua ipad còn hơn.(3.460 ngày trước)
vljun142màn hình to hơn nên việc giải trí tốt hơn nhiều! cách thứ đều ngon hơn(3.460 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Pro Retina (MGX72ZP/A) (Mid 2014) (Intel Core i5-4278U 2.6GHz, 8GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5100, 13.3 inch, Mac OS X 10.9 Mavericks) đại diện cho Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch | vs | Apple MacBook Air (MD711ZP/B) (Mid 2014) (Intel Core i5-3317U 1.4GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 11.6 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Pro | vs | MacBook Air | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 13.3 inch | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WQXGA (2560 × 1600) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | i5-4278U (Haswell) | vs | i5-3317U (Ivy Bridge) | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 2.6GHz (Max Turbo Frequency 3.1GHz) | vs | 1.4GHz (Max Turbo Frequency 2.7GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L2 cache | vs | 3.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 8.0GB | vs | 4.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | Không có | vs | expand to 8GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SSD | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 128GB | vs | 128GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Intergrated (tích hợp) | vs | Intergrated (tích hợp) | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Intel HD Graphics 5100 | vs | Intel HD Graphics 5000 | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OSX 10.9 Mavericks | vs | Mac OS X Lion | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | Không có | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • Gigabit LAN • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Audio Port • Bộ đọc thẻ nhớ • Thunderbolt • HDMI • MagSafe 2 power port | vs | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • MagSafe Port • Thunderbolt • 802.11ac • MagSafe 2 power port | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | • Sách hướng dẫn | vs | • Đang chờ cập nhật | Hướng dẫn | |||||
Cable kèm theo | • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | vs | • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | OS X 10.9, iLife, iWork... | vs | Phần mềm kèm theo | ||||||
Phụ kiện khác | vs | • Không có | Phụ kiện khác | ||||||
Thời gian dùng pin | 9giờ | vs | 9giờ | Thời gian dùng pin | |||||
Trọng lượng | 1570g | vs | 1080g | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 314 x 219xx 18mm | vs | 3-17 x 300 x 192 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Hồng Kông - HongKong (ZP) | vs | Hồng Kông - HongKong (ZP) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |