Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Intel Core i7-3770 (4 ý kiến)
kimduyen59Intel Core i7-3770 là lựa chọn tốt cho những các bạn, hiệu năng tôt, ép xung tuyệt vời(3.444 ngày trước)
Ban_hang_24hNhìn rất đẹp, hợp thời trang, dùng rất dễ(3.445 ngày trước)
vljun142Xe đẹp, kiểu dáng phong cách hiện đại(3.455 ngày trước)
denledcdnGiá tốt hơn mà dùng cũng ổn vừa đủ(3.461 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i7-3930K (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Intel Core i7-3770 (3.4GHz turbo up 3.9GHz, 8MB L3 cache, Socket 1155) đại diện cho Intel Core i7-3770 | vs | CPU Intel Core i7-3930K (3.2GHz Turbo up to 3.8GHz, 12M L3 Cache, 5 GT/s, LGA 2011) đại diện cho Intel Core i7-3930K | ||
Series | Intel - Core i7 | vs | Intel - Core i7 | Series |
Socket type | Intel - Socket 1155 | vs | Intel - Socket LGA 2011 | Socket type |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 22 nm | vs | 32 nm | Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) |
Codename (Tên mã) | Intel - Ivy Bridge | vs | Intel - Sandy Bridge | Codename (Tên mã) |
Số lượng Cores | 4 | vs | 6 | Số lượng Cores |
Số lượng Threads | 8 | vs | 12 | Số lượng Threads |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 3.40GHz | vs | 3.20GHz | CPU Speed (Tốc độ CPU) |
Max Turbo Frequency | 3.9GHz | vs | 3.80GHz | Max Turbo Frequency |
Bus Speed / HyperTransport | - | vs | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s) | Bus Speed / HyperTransport |
L2 Cache | - | vs | 1.5 MB | L2 Cache |
L3 Cache | 8 MB | vs | 12 MB | L3 Cache |
Đồ họa tích hợp | - | vs | - | Đồ họa tích hợp |
Graphics Frequency (MHz) | - | vs | - | Graphics Frequency (MHz) |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 77 | vs | 130 | Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
Max Temperature (°C) | - | vs | 72.59 | Max Temperature (°C) |
Advanced Technologies | • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • 64 bit • Execute Disable Bit • Intel Turbo Boost | vs | • AMD Turbo CORE • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Enhanced Intel SpeedStep • HyperTransport • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies • Intel Turbo Boost | Advanced Technologies |
Công nghệ đồ họa | • - | vs | • - | Công nghệ đồ họa |
Website | vs | Website |