Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MSI GP60 hay MSI GE60, MSI GP60 vs MSI GE60

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MSI GP60 hay MSI GE60 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
MSI GP60
( 0 người chọn )
vs
MSI GE60
( 0 người chọn )
MSI GP60
MSI GE60

So sánh về giá của sản phẩm

MSI GP60 (2OD-272) (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA Geforce GT 740M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
MSI GP60 (2OD-273) (Intel Core i5-4200M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 740M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GP60 (2OD-406) (Intel Core i5-4200M 2.5GHz, 4GB RAM, 1000GB HDD, VGA NVIDIA Geforce GT 740M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GP60 2PE Leopard (9S7-16GH11-033) (Intel Core i5 4200H, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA nVIDIA Geforce GTX840M, 15.6 inch Full HD, DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
MSI GP60 Leopard-010 (Intel Core i5-4200M 2.5GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 840M, 15.6 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 Apache Pro-003 (Intel Core i7-4700HQ 2.4GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 860M, 15.6 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 Apache 033 (Intel Core i7-4700HQ 2.4GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 850M, 15.6 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 2PE Apache Pro 225XVN (Intel Core i7-4700HQ, 8GB RAM, 1128GB (1TB HDD + 128GB SSD), VGA NVIDIA GeForce GTX 860M, 15.6 inch, DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 2PE Apache Pro (9S7-16GF11-233) (Intel Core i5-4200H, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 860M, 15.6 inch, DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
MSI GE60 2PE Apache Pro (9S7-16GF11-059) (Intel Core i7-4700HQ 2.4 GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA Nividia Geforce GTX 860M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 2PC Apache 9S7-16GF11-055 (Intel Core i7-4700HQ 2.4GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 850M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 2PC Apache (9S7-16GF11-077) (Intel Core i5 4200H, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA Geforce GTX850M, 15.6 inch, DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
MSI GE60 Apache 058 (Intel Core i7-4700HQ 2.4GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 850M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 Apache 077 (Intel Core i5-4200H 2.8GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 850M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60-0ND (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 765M, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 (2OE-073US) (Intel Core i7-4700MQ 3.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 765M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 (2OE-003US) (Intel Core i7-4700MQ 3.2GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 765M, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
MSI GE60 (2OC-462) (Intel Core i5-4200M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 750M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 (2OC-442) (Intel Core i7-4700QM 2.4GHz, 8GB RAM,1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 750M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
MSI GE60 (0NC-498US) (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

MSI GP60 (2OD-272) (Intel Core i7-4700MQ 2.4GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA Geforce GT 740M, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
MSI GP60
vsMSI GE60 (0ND-257US) (Intel Core i7-3630QM 2.4GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 660M, 15.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
MSI GE60
Hãng sản xuấtMSIvsMSIHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giải1080p (1920 x 1080)vs1080p (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM86 Express ChipsetvsMobile Intel HM76 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4700MQ HaswellvsIntel Core i7-3630QM Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.40GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz)vs2.40GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD750GBvs750GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD±R/RWvsDVD Super Multi DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 740MvsNVIDIA GeForce GTX 660MVideo Chipset
Graphic Memory2GBvs2GBGraphic Memory
N
LAN10/1000Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 8OS
Tính năng khác
• Express Card
• TV out
• eSata
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card5in1 Card Readervs7in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery4giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.3kgvs2.39kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs383 x 250 x 37Kích cỡ (mm)
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ