Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Tecra R950 hay Tecra R940, Tecra R950 vs Tecra R940

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Tecra R950 hay Tecra R940 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Tecra R950
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Tecra R940
( 0 người chọn )
1
0
Tecra R950
Tecra R940

So sánh về giá của sản phẩm

Toshiba Tecra R950-SMBGX1 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7570M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-ST2N01 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-SMBNX7 (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-SMBNX6 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-SMBNX5 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-SMBNX4 (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-SMBNX2 (Intel Core i3-2328M 2.2GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 8 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-SMBNX1 (Intel Core i3-2328M 2.2GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 8 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-SMBN23 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-SMBGX5 (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7570M, 15.6 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-SMBGX4 (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7570M, 15.6 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-SMBGX2 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7570M, 15.6 inch, Windows 8 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-S9541 (Intel Core i7-3540M 3.0GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7570M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-S9540 (Intel Core i7-3520M 2.9GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7570M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-S9530 (Intel Core i5-3320M 2.6GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7570M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-S9521 (Intel Core i5-3340M 2.7GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-S9520 (Intel Core i5-3320M 2.6GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-BT9500 (Intel Core i5-3340M 2.7GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-1EJ (PT534E-06301QEN) (Intel Core i3-3120M 2.5GHz, 4GB RAM, 320GGB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-12Q (PT534E-012003EN) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-11F (PT535E-00U006EN) (Intel Core i5-3320M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R950-11E (PT535E-00T006EN) (Intel Core i5-3320M 2.6GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-S9431 (Intel Core i5-3340M 2.7GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7570M, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-ST2N01 (Intel Core i3-2370M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-SMBNX7 (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-SMBNX6 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-SMBNX5 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-SMBNX4 (Intel Core i5-3230M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-SMBNX2 (Intel Core i3-2328M 2.2GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Windows 8 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-SMBNX1 (Intel Core i3-2328M 2.2GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-SMBN23 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-SMBGX4 (Intel Core i5-3230M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7570M, 14 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-SMBGX3 (Intel Core i5-3230M 2.5GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7570M, 14 inch, Windows 8 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-SMBGX2 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7570M, 14 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-SMBGX1 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7570M, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-S9440 (Intel Core i7-3520M 2.9GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7570M, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-S9430 (Intel Core i5-3320M 2.6GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7570M, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-S9421 (Intel Core i5-3340M 2.7GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-S9420 (Intel Core i5-3320M 2.6GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-BT9400 (Intel Core i5-3340M 2.7GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-1GQ (77159192/1/PT43GE-04205TEN) (Intel Core i5-3340M 2.7GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-1DC (PT43FE-00D008EN) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-1CW (PT43GE-00G009EN) (Intel Core i5-3320M 2.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940-1CV (PT43GE-00E009EN) (Intel Core i5-3320M 2.6GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Tecra R940 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Tecra R950 (1 ý kiến)
hoccodon6giá mềm, thích hợp cho sinh viên và người thu nhập trung bình như tôi.(3.464 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Tecra R940 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Tecra R950 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
đại diện cho
Tecra R950
vsToshiba Tecra R940-B245 (PT43FV-00H00CAR) (Intel Core i7-3520M 2.9GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
Tecra R940
Hãng sản xuấtToshiba Tecra SeriesvsToshiba Tecra SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-3210M Ivy BridgevsIntel Core i7-3520M Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs2.9GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.6GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1333Mhz (PC3-10666)vsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD750GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi Double LayervsDVD Super Multi Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 3000vsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000TXLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSWindows 7 Home Premium 64 bitvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• Express Card
• HDMI
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• eSata
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng khác
Tính năng đặc biệt- kết nối Intel WiDivsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardMulti Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs9giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs1.99kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs341.0 x 239.0 x 19.9 (front) / 27.4 (rear)Kích cỡ (mm)
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ