Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Vostro V3560 hay Asus X550CA, Vostro V3560 vs Asus X550CA

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Vostro V3560 hay Asus X550CA đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Vostro V3560 (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Nvidia GeForce GT 630M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Dell Vostro V3560 (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Dell Vostro V3560 (Intel Core i7-3612QM 2.1GHz, 6GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Vostro V3560 (Intel Core i7-3632QM 2.2GHz, 6GB RAM, 532GB (500GB HDD + 32GB SSD), VGA ATI Radeon HD 7670M, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XO702D (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX957H (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX545D (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus X550CA-XX542D (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Asus X550CA-XX396H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 6GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX120D ( Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Asus X550CA-XX110D ( Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX101H ( Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX094D (Intel Core i3-3217U 1.8Ghz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus X550CA-DB31 (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ683H (Intel Celeron 1007U 1.5GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ458H (Intel Core i3-2365U 1.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ441H ( Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ311H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ296H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Vostro V3560 (4 ý kiến)
nguyen_nghiaVostro V3560 sài bền bỉ hơn asus.(3.216 ngày trước)
dungcongthuongdell v3560 cấu hình ngon, có đèn bàn phím, màn chống loá, âm thanh hay, bảo mật vân tay, sản phẩm quá tuyệt vời(3.362 ngày trước)
hoccodon6phần mềm thông minh, độ phân giải tốt, kho ứng dụng nhiều(3.461 ngày trước)
hakute6cái kia dày hơn nên mình không thích lắm(3.464 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus X550CA (4 ý kiến)
MINHHUNG6hàng đẳng cấp, không phải bàng, hình ảnh xử lý hơn hẵn(3.445 ngày trước)
malangvnnthiết kế của asus lúc nào cũng tinh tế hơn dell(3.449 ngày trước)
luanlovely6Máy có màu sắc đẹp, phù hợp với giới trẻ(3.460 ngày trước)
tramlikeKiểu dang đẹp hơn mỏng thon gọn, pin tốt hơn, giá hợp lý(3.460 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Vostro V3560 (Intel Core i3-2348M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
Vostro V3560
vs Asus X550CA-XX094D (Intel Core i3-3217U 1.8Ghz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
Asus X550CA
Hãng sản xuấtDell Vostro SeriesvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-2348M Sandy BridgevsIntel Core i3-3217U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.30GHz (3MB L3 cache)vs1.8GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi Double LayervsDVD- RW Super MultimediaLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 3000vsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/g/nvsIEEE 802.11a/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• eSata
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBUSB 2.0 portvsCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery3.5giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.5kgvs2.3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ