Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Vostro V3560 (4 ý kiến)
nguyen_nghiaVostro V3560 sài bền bỉ hơn asus.(3.216 ngày trước)
dungcongthuongdell v3560 cấu hình ngon, có đèn bàn phím, màn chống loá, âm thanh hay, bảo mật vân tay, sản phẩm quá tuyệt vời(3.362 ngày trước)
hoccodon6phần mềm thông minh, độ phân giải tốt, kho ứng dụng nhiều(3.461 ngày trước)
hakute6cái kia dày hơn nên mình không thích lắm(3.464 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus X550CA (4 ý kiến)
MINHHUNG6hàng đẳng cấp, không phải bàng, hình ảnh xử lý hơn hẵn(3.445 ngày trước)
malangvnnthiết kế của asus lúc nào cũng tinh tế hơn dell(3.449 ngày trước)
luanlovely6Máy có màu sắc đẹp, phù hợp với giới trẻ(3.460 ngày trước)
tramlikeKiểu dang đẹp hơn mỏng thon gọn, pin tốt hơn, giá hợp lý(3.460 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Vostro V3560 (Intel Core i3-2348M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS) đại diện cho Vostro V3560 | vs | Asus X550CA-XX094D (Intel Core i3-3217U 1.8Ghz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS) đại diện cho Asus X550CA | |||||||
Hãng sản xuất | Dell Vostro Series | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED (1366 x 768) | vs | HD (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i3-2348M Sandy Bridge | vs | Intel Core i3-3217U Ivy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.30GHz (3MB L3 cache) | vs | 1.8GHz (3MB L3 cache) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD Super Multi Double Layer | vs | DVD- RW Super Multimedia | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics 3000 | vs | Intel HD graphics 4000 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/g/n | vs | IEEE 802.11a/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | DOS | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • eSata • VGA out • Camera • Microphone • Headphone | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | USB 2.0 port | vs | Cổng USB | ||||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 3.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.5kg | vs | 2.3kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | Kích cỡ (mm) | |||||||
Website | vs | Website |