Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Vostro 15 3546 hay Asus X550CA, Vostro 15 3546 vs Asus X550CA

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Vostro 15 3546 hay Asus X550CA đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Máy tính laptop Dell Vostro 3546 (3546541TB2GU) ( Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Asus X550CA-XO702D (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX957H (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX545D (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus X550CA-XX542D (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Asus X550CA-XX396H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 6GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX120D ( Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Asus X550CA-XX110D ( Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX101H ( Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX094D (Intel Core i3-3217U 1.8Ghz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus X550CA-DB31 (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ683H (Intel Celeron 1007U 1.5GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ458H (Intel Core i3-2365U 1.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ441H ( Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ311H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ296H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Vostro 15 3546 (1 ý kiến)
hakute6Giá cả phù hợp hơn, chế độ bảo hành tốt(3.469 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus X550CA (6 ý kiến)
nguyen_nghiaAsus X550CA chạy mát và bền hơn dell(3.222 ngày trước)
muahangonlinehc320cấu hình máy mạnh mẽ và sang trọng hơn(3.419 ngày trước)
MINHHUNG6yên tâm hơn so với 1 chiếc máy tính mà mình không biết về độ bền cũng như chất lượng như thế nào.(3.450 ngày trước)
luanlovely6Tôi đang xài, thấy chạy khá ổn(3.465 ngày trước)
tramlikebền, máy chạy khỏe, ko bị nóng máy(3.465 ngày trước)
hoccodon6- Cảm ứng nhanh hơn Sámung
- Ứng dụng nhanh hơn(3.467 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Máy tính laptop Dell Vostro 3546 (3546541TB2GU) ( Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 15.6 inch, Linux)
đại diện cho
Vostro 15 3546
vs Asus X550CA-XX094D (Intel Core i3-3217U 1.8Ghz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
Asus X550CA
Hãng sản xuấtDell Vostro SeriesvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM87 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4210U HaswellvsIntel Core i3-3217U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)vs1.8GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3vsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsDVD- RW Super MultimediaLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 820MvsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic Memory2GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11a/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSLinuxvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• eSata
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvsCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.3kgvs2.3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)381 x 267 x 25.6vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ