Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FH5 hay Canon E1, Panasonic DMC-FH5 vs Canon E1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FH5 hay Canon E1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FH5
( 16 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon E1
( 17 người chọn - Xem chi tiết )
16
17
Panasonic DMC-FH5
Canon E1

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FH5 (Lumix DMC-FS18)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Canon PowerShot E1 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 24 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FH5 (11 ý kiến)
banhangonlinehc295kiểu dáng sang trọng, tinh tế, màu sắc(3.416 ngày trước)
vivi168kiểu dáng sang trọng, tinh tế, màu sắc(3.454 ngày trước)
tramlikeMàu sắc phong phú, giá cả lại rẻ hơn(3.580 ngày trước)
samsungtayhoKiểu dáng sang trọng, bóng, độ phân giải cao hình ảnh sắc nét và pin bền(3.606 ngày trước)
kimdung_it90Chọn máy ảnh panasonic dáng đẹp, giá rẻ(3.959 ngày trước)
selenasaintdang sử dụng e này rất good, nhìu màu để lựa chọn theo cá tính,(4.121 ngày trước)
vothiminhCó thiết kế đẹp và hiện đại, độ phân giải hình ảnh cao(4.190 ngày trước)
buonmaybandat123sản phẩm được ưa chọn nhất, chất lượng cao(4.273 ngày trước)
metieuxuanhàng panasonic và canon chất lượng nagng nhau, khó để so sánh(4.372 ngày trước)
tuk1612chất lượng 2 cái ngang nhau,gia bình dân(4.514 ngày trước)
yqcyqcpanasonic 16 chấm giá này là quá ngon rồi(4.533 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon E1 (13 ý kiến)
maoxinvn68Hình ảnh sắc nét, dễ sử dụng, giá cả phải chăng(3.223 ngày trước)
Vieclamthem168màu trắng đẹp , giá thành hợp lý, màu sắc trang nhã(3.452 ngày trước)
hakute6Thiết kế gọn, máy này có độ bền cao hơn, chống chịu với môi trường tốt hơn(3.580 ngày trước)
luomthaocai nao cung dep cug hay ben nua that la thích(3.586 ngày trước)
YALEMàu sắc đa dạng,độ phân giải cao(3.629 ngày trước)
congtacvien4332hai kieu nay rat dep,kho ma chon duoc nhung toi chon cai nay vi no co gia thap hon(3.824 ngày trước)
nguyenchithanh88hình ảnh sống động, giá rẻ hơn, kiểu dáng thích hơn(3.830 ngày trước)
hahuong1610Kieu dang nho gon de mang theo...(3.847 ngày trước)
sangmbs2Canon E1 luon la lua chon cua minh(4.170 ngày trước)
ptanhthivì tôi cảm thấy canon chụp ảnh rõ nét hơn nhiều so với các sản phẩm cùng loại(4.318 ngày trước)
banhmignot1993mỗi thứ đều có ưu điểm riêng nhưng nhìn cái canon có vẻ đẹp hơn(4.366 ngày trước)
youknowwhodùng hang của canon chất lươngh tốt(4.464 ngày trước)
congnhomducminhanhKiểu dáng hao hao giống nhau nhưng thích Canon hơn(4.534 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FH5 (Lumix DMC-FS18)
đại diện cho
Panasonic DMC-FH5
vsCanon PowerShot E1 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon E1
T
Hãng sản xuấtPanasonic FH / Fs SeriesvsCanonHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera121gvs160gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94.3 x 53.5 x 18.8 mmvs101.2x63.8x31.4Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)70vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.33" Type CCDvs1/2.33" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)AUTO, 100, 200, 400, 800, 1600vsISO 80-3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 5 - 20.0 mmvs35mm ~ 140mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1- 5.6vsF2.7 ~ F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)• 8-1/1600 secvs15 sec - 1 / 1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• WAV
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ