Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn GIGABYTE GV-N750OC-2GI hay ASUS GTX750-PHOC-2GD5, GIGABYTE GV-N750OC-2GI vs ASUS GTX750-PHOC-2GD5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn GIGABYTE GV-N750OC-2GI hay ASUS GTX750-PHOC-2GD5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
GIGABYTE GV-N750OC-2GI
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ASUS GTX750-PHOC-2GD5
( 0 người chọn )
3
0
GIGABYTE GV-N750OC-2GI
ASUS GTX750-PHOC-2GD5

So sánh về giá của sản phẩm

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn GIGABYTE GV-N750OC-2GI (3 ý kiến)
sanphamchinhhang_01chọn card gigabyte cho những game thủ(3.360 ngày trước)
xedienhanoichọn dòng card Gigabyte cho hiệu năng sử dụng tốt hơn(3.372 ngày trước)
trunglt_vatgiachọn dòng card Gigabyte cho hiệu năng sử dụng tốt hơn hẳn chơi game chạy mượt hơn.(3.468 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ASUS GTX750-PHOC-2GD5 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

GIGABYTE GV-N750OC-2GI (NVIDIA GeForce GTX 750 2048MB, GDDR5, 128-bit, PCI-E 3.0)
đại diện cho
GIGABYTE GV-N750OC-2GI
vsASUS GTX750-PHOC-2GD5 (NVIDIA GeForce GTX 750, GDDR5 2GB, 128bits, PCI Express 3.0)
đại diện cho
ASUS GTX750-PHOC-2GD5
Manufacture (Hãng sản xuất)GIGABYTEvsASUSManufacture (Hãng sản xuất)
ChipsetNVIDIA - GeForce GTX 750vsNVIDIA - GeForce GTX 750Chipset
Memory Type (Kiểu bộ nhớ)GDDR5vsDDR5Memory Type (Kiểu bộ nhớ)
Memory Size (Dung lượng bộ nhớ)2048MBvs2048MBMemory Size (Dung lượng bộ nhớ)
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ)128-bitvs128-bitMemory Interface (Giao tiếp bộ nhớ)
Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz)1137vs1059Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz)
Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz)-vs5010Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz)
Max Resolution (Độ phân giải tối đa)2048 x 1536vs2560 x 1600Max Resolution (Độ phân giải tối đa)
Connectors (Cổng giao tiếp)
• HDMI
• DVI x 2
vs
• HDMI
• DVI
• VGA (D-sub)
Connectors (Cổng giao tiếp)
Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ)
• PhysX
• 3D Vision Surround
vsTechnologies Support (Công nghệ hỗ trợ)
Other features (Tính năng khác)vsOther features (Tính năng khác)
Accessories (Linh kiện đi kèm)vsAccessories (Linh kiện đi kèm)
Recommended PSU (Khuyến Cáo Nguồn)400 WvsRecommended PSU (Khuyến Cáo Nguồn)
Driver DownloadvsDriver Download

Đối thủ