Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn GIGABYTE GV-N750OC-2GI (3 ý kiến)
sanphamchinhhang_01chọn card gigabyte cho những game thủ(3.360 ngày trước)
xedienhanoichọn dòng card Gigabyte cho hiệu năng sử dụng tốt hơn(3.372 ngày trước)
trunglt_vatgiachọn dòng card Gigabyte cho hiệu năng sử dụng tốt hơn hẳn chơi game chạy mượt hơn.(3.468 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ASUS GTX750-PHOC-2GD5 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
GIGABYTE GV-N750OC-2GI (NVIDIA GeForce GTX 750 2048MB, GDDR5, 128-bit, PCI-E 3.0) đại diện cho GIGABYTE GV-N750OC-2GI | vs | ASUS GTX750-PHOC-2GD5 (NVIDIA GeForce GTX 750, GDDR5 2GB, 128bits, PCI Express 3.0) đại diện cho ASUS GTX750-PHOC-2GD5 | ||
Manufacture (Hãng sản xuất) | GIGABYTE | vs | ASUS | Manufacture (Hãng sản xuất) |
Chipset | NVIDIA - GeForce GTX 750 | vs | NVIDIA - GeForce GTX 750 | Chipset |
Memory Type (Kiểu bộ nhớ) | GDDR5 | vs | DDR5 | Memory Type (Kiểu bộ nhớ) |
Memory Size (Dung lượng bộ nhớ) | 2048MB | vs | 2048MB | Memory Size (Dung lượng bộ nhớ) |
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ) | 128-bit | vs | 128-bit | Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ) |
Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz) | 1137 | vs | 1059 | Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz) |
Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz) | - | vs | 5010 | Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz) |
Max Resolution (Độ phân giải tối đa) | 2048 x 1536 | vs | 2560 x 1600 | Max Resolution (Độ phân giải tối đa) |
Connectors (Cổng giao tiếp) | • HDMI • DVI x 2 | vs | • HDMI • DVI • VGA (D-sub) | Connectors (Cổng giao tiếp) |
Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ) | • PhysX • 3D Vision Surround | vs | Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ) | |
Other features (Tính năng khác) | vs | Other features (Tính năng khác) | ||
Accessories (Linh kiện đi kèm) | vs | Accessories (Linh kiện đi kèm) | ||
Recommended PSU (Khuyến Cáo Nguồn) | 400 W | vs | Recommended PSU (Khuyến Cáo Nguồn) | |
Driver Download | vs | Driver Download |