Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-W350 hay Canon E1, Sony DSC-W350 vs Canon E1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-W350 hay Canon E1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Máy ảnh số Sony CyberShot DSC-W350 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon PowerShot E1 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-W350 (10 ý kiến)
banhangonlinehc295ben dep de nhin rat la thich no lam luon(3.420 ngày trước)
Vieclamthem168Tham khao cac y kien di truoc thay co mot so uu diem muon tim hieu thu xe(3.456 ngày trước)
vivi168kiểu dáng thon gọn, màu trắng đẹp(3.458 ngày trước)
luomthaoben dep de nhin rat la thich no lam luon(3.591 ngày trước)
hahuong1610Gia re hon rat nhieu, do quang hoc 8x(3.851 ngày trước)
vothiminhThiết kế khá mỏng và đẹp, hỗ trợ zoom số tới 8x, giúp chụp xa tốt hơn con của Canon(4.194 ngày trước)
metieuxuangiá tốt, chụp cũng rất tốt(4.376 ngày trước)
ductin001màn hình rộng hơn, năng tốt hơn, có chức năng nhận dạng khuôn mặt(4.441 ngày trước)
yqcyqcgiá rẻ hơn lại cao hơn hẳn 4 chấm.............(4.537 ngày trước)
quyenhtxd1102Sony DSC-W350 máy có cấu hình mạnh hơn Canon E1 nhưng có giá thành rẻ hơn.(4.559 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon E1 (2 ý kiến)
hakute6hiện đại, tuy hơi có phần nữ tính nhưng lại gọn nhẹ(3.584 ngày trước)
nguyenchithanh88kieu dang nho gon, gia ca hop ly, pin chạy được lâu(3.835 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Máy ảnh số Sony CyberShot DSC-W350 Black
đại diện cho
Sony DSC-W350
vsCanon PowerShot E1 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon E1
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsCanonHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera117gvs160gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)90.7 x 51.5 x 16.7mmvs101.2x63.8x31.4Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 type(7.76mm) Super HAD CCDvs1/2.33" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vsISO 80-3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26-105mmvs35mm ~ 140mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.7 - F5.7vsF2.7 ~ F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)iAuto(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600)vs15 sec - 1 / 1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)8.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• MOV
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ