Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ATIV Book 4 hay Vivobook S500CA, ATIV Book 4 vs Vivobook S500CA

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ATIV Book 4 hay Vivobook S500CA đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ATIV Book 4 (NP450R5E-K01UK) (Intel Core i3-2365M 1.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung ATIV Book 4 (NP470R5E-K01UB) (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung ATIV Book 4 (NP470R5E-K02UB) (Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 8GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung ATIV Book 4 (NP470R5E-X02UK) (Intel Core i5-3230M 2.6GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon HD 8750M, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Vivobook S500CA-CJ003H (S500CA-1ACJ) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 524GB (24GB SSD + 500GB HDD), VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit) Ultrabook
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Asus Vivobook S500CA-CJ011H (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook S500CA-CJ020H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook S500CA-CJ020P (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook S500CA-CJ026H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 524GB (24GB SSD + 500GB HDD), VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus VivoBook S500CA-CJ051H (Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus VivoBook S500CA-DS51 (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 524GB (500GB HDD + 24GB SSD), VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn ATIV Book 4 (2 ý kiến)
nguyen_nghiaMáy cấu hình tốt,sài bền về chất lượng.(3.217 ngày trước)
tramlikeg tôi sử dụng và không bao giờ quên vì nó thật tốt(3.461 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vivobook S500CA (3 ý kiến)
luanlovely6mau ma dep,pin xai ben, gia ca hop ly.(3.461 ngày trước)
hakute6vì thương hiệu hơn, nhiều tính năng và rễ sử dụng hơn(3.465 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh mẽ, màn hình Full HD(3.466 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ATIV Book 4 (NP450R5E-K01UK) (Intel Core i3-2365M 1.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
đại diện cho
ATIV Book 4
vsAsus Vivobook S500CA-CJ003H (S500CA-1ACJ) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 524GB (24GB SSD + 500GB HDD), VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit) Ultrabook
đại diện cho
Vivobook S500CA
Hãng sản xuấtSamsungvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsLED (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM76 Express ChipsetvsMobile Intel HM76 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-2365M Sandy BridgevsIntel Core i5-3317U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy1.40Ghz (3MB L3 cache)vs1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1333Mhz (PC3-10666)vsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDD + SSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs24GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 3000vsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 8 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Keyboard Led Backlit
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtBluetooth v4.0vsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card3in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvs3giờBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.99kgvs2.1kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)376 x 22.9 x 248vs383 x 259 x 21.5Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ