Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D3 hay Nikon D4s, Nikon D3 vs Nikon D4s

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D3 hay Nikon D4s đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon D4s
( 0 người chọn )
1
0
Nikon D3
Nikon D4s

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D4s Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D4s (AF-S Nikkor 58mm F1.4G) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D3 (1 ý kiến)
hc304máy câm chắc tay,hình ảnh màu sắc đẹp(3.423 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D4s (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D3 Body
đại diện cho
Nikon D3
vsNikon D4s Body
đại diện cho
Nikon D4s
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.2 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 23.9 mm)vsFull frame (36 x 23.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)200 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (100 - 25600 with boost)vsAuto: 100-25600 (expands to 50-409600)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4256 x 2832vs4928 x 3280Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• TIFF
vs
• RAW
• TIFF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Timelapse recording
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsOrientation sensorTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• WIFI
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyChi tiếtvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)160 x 157 x 88 mmvs160 x 157 x 91 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1240gvs1340gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ