Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Intel Core i7-870 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Intel Core i7-970 (3 ý kiến)
Mainguyenthi2811một lựa chọn tốt cho các bạn cần 1 cpu tốt để làm những công việc ngốn tài nguyên(3.056 ngày trước)
buitheluongmáy chạy mát tôi rất thích sản phẩm này(3.067 ngày trước)
denledcdnmột lựa chọn tốt cho các bạn cần 1 cpu tốt để làm những công việc ngốn tài nguyên(3.472 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Intel Core i7-870 (2.93Ghz, 8MB L3 Cache, Socket 1156, 2.5GT/s DIM) đại diện cho Intel Core i7-870 | vs | Intel Core i7-970 (3.2GHz, 12M L3 Cache, Socket 1366, 4.80 GT/s Intel QPI) đại diện cho Intel Core i7-970 | ||
Series | Intel - Core i7 | vs | Intel - Core i7 | Series |
Socket type | Intel - Socket 1156 (Socket H / LGA1366) | vs | Intel - Socket 1366 (Socket B / LGA1366) | Socket type |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 45 nm | vs | 32 nm | Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) |
Codename (Tên mã) | Intel - Lynnfield | vs | Intel - Gulftown | Codename (Tên mã) |
Số lượng Cores | 4 | vs | 6 | Số lượng Cores |
Số lượng Threads | 8 | vs | 12 | Số lượng Threads |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 2.93GHz | vs | 3.20GHz | CPU Speed (Tốc độ CPU) |
Max Turbo Frequency | vs | - | Max Turbo Frequency | |
Bus Speed / HyperTransport | 2.5 GT/s ( 2500 MT/s - 1.250 Gb/s) | vs | 4.8 GT/s ( 4800MT/s - 2.4 Gb/s) | Bus Speed / HyperTransport |
L2 Cache | - | vs | - | L2 Cache |
L3 Cache | 8 MB | vs | 12 MB | L3 Cache |
Đồ họa tích hợp | - | vs | - | Đồ họa tích hợp |
Graphics Frequency (MHz) | - | vs | - | Graphics Frequency (MHz) |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 95 | vs | 130 | Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
Max Temperature (°C) | 72.7 | vs | 67.9 | Max Temperature (°C) |
Advanced Technologies | • AMD Turbo CORE • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • 64 bit | vs | • AMD Turbo CORE • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit | Advanced Technologies |
Công nghệ đồ họa | • - | vs | • - | Công nghệ đồ họa |
Website | vs | Website |