Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Intel Core i7-920 (2.66Ghz, 8MB L3 Cache, Socket 1366, 4.8GT/s QPI) đại diện cho Intel Core i7-920 | vs | Intel Core i7-870 (2.93Ghz, 8MB L3 Cache, Socket 1156, 2.5GT/s DIM) đại diện cho Intel Core i7-870 | ||
Series | Intel - Core i7 | vs | Intel - Core i7 | Series |
Socket type | Intel - Socket 1366 (Socket B / LGA1366) | vs | Intel - Socket 1156 (Socket H / LGA1366) | Socket type |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 45 nm | vs | 45 nm | Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) |
Codename (Tên mã) | Intel - Lynnfield | vs | Intel - Lynnfield | Codename (Tên mã) |
Số lượng Cores | 4 | vs | 4 | Số lượng Cores |
Số lượng Threads | 8 | vs | 8 | Số lượng Threads |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 2.66GHz | vs | 2.93GHz | CPU Speed (Tốc độ CPU) |
Max Turbo Frequency | vs | Max Turbo Frequency | ||
Bus Speed / HyperTransport | 4.8 GT/s ( 4800MT/s - 2.4 Gb/s) | vs | 2.5 GT/s ( 2500 MT/s - 1.250 Gb/s) | Bus Speed / HyperTransport |
L2 Cache | - | vs | - | L2 Cache |
L3 Cache | 8 MB | vs | 8 MB | L3 Cache |
Đồ họa tích hợp | - | vs | - | Đồ họa tích hợp |
Graphics Frequency (MHz) | - | vs | - | Graphics Frequency (MHz) |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 130 | vs | 95 | Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
Max Temperature (°C) | 67.9 | vs | 72.7 | Max Temperature (°C) |
Advanced Technologies | • AMD Turbo CORE • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit | vs | • AMD Turbo CORE • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • 64 bit | Advanced Technologies |
Công nghệ đồ họa | vs | • - | Công nghệ đồ họa | |
Website | vs | Website |