Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i7-920 hay Intel Core i7-870, Intel Core i7-920 vs Intel Core i7-870

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i7-920 hay Intel Core i7-870 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i7-920
( 0 người chọn )
vs
Intel Core i7-870
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Intel Core i7-920
Intel Core i7-870

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i7-920 (2.66Ghz, 8MB L3 Cache, Socket 1366, 4.8GT/s QPI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Intel Core i7-870 (2.93Ghz, 8MB L3 Cache, Socket 1156, 2.5GT/s DIM)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i7-920 (2.66Ghz, 8MB L3 Cache, Socket 1366, 4.8GT/s QPI)
đại diện cho
Intel Core i7-920
vsIntel Core i7-870 (2.93Ghz, 8MB L3 Cache, Socket 1156, 2.5GT/s DIM)
đại diện cho
Intel Core i7-870
SeriesIntel - Core i7vsIntel - Core i7Series
Socket typeIntel - Socket 1366 (Socket B / LGA1366)vsIntel - Socket 1156 (Socket H / LGA1366)Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )45 nmvs45 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - LynnfieldvsIntel - LynnfieldCodename (Tên mã)
Số lượng Cores4vs4Số lượng Cores
Số lượng Threads8vs8Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)2.66GHzvs2.93GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo FrequencyvsMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport4.8 GT/s ( 4800MT/s - 2.4 Gb/s)vs2.5 GT/s ( 2500 MT/s - 1.250 Gb/s)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs-L2 Cache
L3 Cache8 MBvs8 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợp-vs-Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)-vs-Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)130vs95Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)67.9vs72.7Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• AMD Turbo CORE
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
vs
• AMD Turbo CORE
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• Intel Trusted Execution
• 64 bit
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họavs
• -
Công nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ