Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn HP 1000-1201TU (2 ý kiến)
hoccodon6là hãng mới nhưng chất lượng máy rất tốt(3.461 ngày trước)
MINHHUNG6cấu hình cao, nhanh mạnh, tôi rát chuộng(3.467 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K39UT) (2 ý kiến)
luanlovely6dùng bền, không bị nóng máy, độ phân giải tốt(3.439 ngày trước)
tramlikeCau hinh cao, chay em, mau ma dep(3.468 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HP 1000-1201TU (C0N59PA) (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS) đại diện cho HP 1000-1201TU | vs | HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K39UT) (Intel Core i7-4710MQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Quadro K1100M, 17.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K39UT) | |||||||
Hãng sản xuất | HP Business Series | vs | HP Mobile Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 17.3 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED (1366 x 768) | vs | HD+ (1600 x 900) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Mobile Intel QM87 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i3-3110M Ivy Bridge | vs | Intel Core i7-4710MQ Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.40Ghz (3MB L3 Cache) | vs | 2.50GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 2GB | vs | 8GB (4GB x 2) | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 320GB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Dual layer DVD Burner | vs | DVD+/-RW SuperMulti with Double Layer | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics 4000 | vs | NVIDIA Quadro K1100M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100Base | vs | NIC 10/100/1000 | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | 802.11n/ac | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | Windows 7 Professional 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • Express Card • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 3 x USB 2.0 port | vs | 3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 6giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.2kg | vs | 3.36kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 342 x 231 x 35.5 | vs | 416 x 272 x 34 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
HP 1000-1201TU vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K44UT) |
HP 1000-1201TU vs HP Probook 4540s (B4V22PA) |
HP 1000-1201TU vs HP EliteBook 8470P (B5Q11UT) |
HP 1000-1201TU vs HP Probook 4430s (A9D57PA) |
HP 1000-1201TU vs HP ProBook 4430s (LX014PA) |
HP 1000-1201TU vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K37UT) |
HP 1000-1201TU vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K46UT) |
HP 1000-1201TU vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K38UT) |