Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP 1000-1201TU hay HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K39UT), HP 1000-1201TU vs HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K39UT)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP 1000-1201TU hay HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K39UT) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP 1000-1201TU
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K39UT)
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
2
3
HP 1000-1201TU
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K39UT)

So sánh về giá của sản phẩm

HP 1000-1201TU (C0N59PA) (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K39UT) (Intel Core i7-4710MQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Quadro K1100M, 17.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn HP 1000-1201TU (2 ý kiến)
hoccodon6là hãng mới nhưng chất lượng máy rất tốt(3.461 ngày trước)
MINHHUNG6cấu hình cao, nhanh mạnh, tôi rát chuộng(3.467 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K39UT) (2 ý kiến)
luanlovely6dùng bền, không bị nóng máy, độ phân giải tốt(3.439 ngày trước)
tramlikeCau hinh cao, chay em, mau ma dep(3.468 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HP 1000-1201TU (C0N59PA) (Intel Core i3-3110M 2.4GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, PC DOS)
đại diện cho
HP 1000-1201TU
vsHP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K39UT) (Intel Core i7-4710MQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Quadro K1100M, 17.3 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
HP ZBook 17 G2 Mobile Workstation (K4K39UT)
Hãng sản xuấtHP Business SeriesvsHP Mobile SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs17.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsHD+ (1600 x 900)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsMobile Intel QM87 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-3110M Ivy BridgevsIntel Core i7-4710MQ HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.40Ghz (3MB L3 Cache)vs2.50GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory2GBvs8GB (4GB x 2)Dung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD320GBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDual layer DVD BurnervsDVD+/-RW SuperMulti with Double LayerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 4000vsNVIDIA Quadro K1100MVideo Chipset
Graphic MemorySharevs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100BasevsNIC 10/100/1000LAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvs802.11n/acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• Express Card
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 2.0 portvs3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery6giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.2kgvs3.36kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)342 x 231 x 35.5vs416 x 272 x 34Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ