Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 11.600.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 14.900.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn iPad Air 2 (4 ý kiến)
vietnhathiết kế và màu sắc trông rất sang trọng(3.247 ngày trước)
huongttlAir 2 có quá nhiều điểm hơn như mỏng, nhẹ và cấu hình mạnh hơn(3.247 ngày trước)
trungvbqPin của ipad rất khỏe và bền, máy chạy mượt(3.247 ngày trước)
quangtvlcấu hình mạnh mẽ, chạy mượt, pin sử dụng trong thời gian lâu và bền(3.247 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Cube U65/Talk 9X (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold đại diện cho iPad Air 2 | vs | Cube U65/Talk 9X (ARM Cortex-A7 2.0GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model đại diện cho Cube U65/Talk 9X | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple | vs | Cube | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | Retina | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | Retina 2048×1536 | vs | Retina 2048×1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Apple A8X | vs | ARM Cortex A7 (Octa core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 2.00GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 128GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | PowerVR G6430 | vs | Mali-450MP4 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • EVDO • 4G | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • Lightning | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | CPU: 3 Nhân (Triple-core)
Protection: Scratch-resistant glass, oleophobic coating Camera Primary: 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus Features: 1.12µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR (photo/panorama) Video: 1080p@30fps Secondary: 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular - Active noise cancellation with dedicated mic - Siri natural language commands and dictation - iCloud cloud service - iCloud Keychain - TV-out - Maps - Audio/video player/editor - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | iOS 8.1 | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 8600mAh | vs | 10000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | 7 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.44 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 240 x 169.5 x 6.1 mm | vs | 237 x 170 x 7.5mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
iPad Air 2 vs iPad mini 3 |
iPad Air 2 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad Air 2 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
iPad Air 2 vs Kindle Fire HDX 8.9 |
iPad Air 2 vs Surface Pro 3 |
iPad Air 2 vs Surface Pro 2 |
iPad Air 2 vs Cube T9 |
iPad Air 2 vs Cube I6 |
iPad Air 2 vs Cube Talk7x U51GT-C8 |
Galaxy Tab S 8.4 vs iPad Air 2 |
Google Nexus 9 vs iPad Air 2 |
iPad mini 2 vs iPad Air 2 |
iPad Air vs iPad Air 2 |
Apple iPad Mini vs iPad Air 2 |
Galaxy Tab S 10.5 vs iPad Air 2 |
Google Nexus 7 vs iPad Air 2 |