Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn iPad Air 2 hay Cube U65/Talk 9X, iPad Air 2 vs Cube U65/Talk 9X

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn iPad Air 2 hay Cube U65/Talk 9X đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
iPad Air 2
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Cube U65/Talk 9X
( 0 người chọn )
6
0
iPad Air 2
Cube U65/Talk 9X

So sánh về giá của sản phẩm

Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 16GB iOS 8.1 WiFi Model - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi Model - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 16GB iOS 8.1 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 16GB iOS 8.1 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 16GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Cube U65/Talk 9X (ARM Cortex-A7 2.0GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn iPad Air 2 (4 ý kiến)
vietnhathiết kế và màu sắc trông rất sang trọng(3.247 ngày trước)
huongttlAir 2 có quá nhiều điểm hơn như mỏng, nhẹ và cấu hình mạnh hơn(3.247 ngày trước)
trungvbqPin của ipad rất khỏe và bền, máy chạy mượt(3.247 ngày trước)
quangtvlcấu hình mạnh mẽ, chạy mượt, pin sử dụng trong thời gian lâu và bền(3.247 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Cube U65/Talk 9X (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold
đại diện cho
iPad Air 2
vsCube U65/Talk 9X (ARM Cortex-A7 2.0GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model
đại diện cho
Cube U65/Talk 9X
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ApplevsCubeHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsRetinaCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)Retina 2048×1536vsRetina 2048×1536Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Apple A8XvsARM Cortex A7 (Octa core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs2.00GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 128GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUPowerVR G6430vsMali-450MP4GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• EVDO
• 4G
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• Lightning
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácCPU: 3 Nhân (Triple-core)
Protection: Scratch-resistant glass, oleophobic coating
Camera Primary: 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus
Features: 1.12µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR (photo/panorama)
Video: 1080p@30fps
Secondary: 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service
- iCloud Keychain
- TV-out
- Maps
- Audio/video player/editor
- Organizer
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) iOS 8.1vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 8600mAhvs10000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs7Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.44vs0.56Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 240 x 169.5 x 6.1 mmvs237 x 170 x 7.5mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ