Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 11.600.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 14.900.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn iPad Air 2 (4 ý kiến)
vietnhathiết kế và màu sắc trông rất sang trọng(3.252 ngày trước)
huongttlPin của ipad rất khỏe và bền, máy chạy mượt(3.252 ngày trước)
trungvbqAir 2 có quá nhiều điểm hơn như mỏng, nhẹ và cấu hình mạnh hơn(3.252 ngày trước)
quangtvlKho ứng dụng phong phú, tính năng bảo vệ người dùng rất tốt(3.252 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Cube I6 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold đại diện cho iPad Air 2 | vs | Cube I6 (Intel Atom Z3735F 1.33GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, Intel HD Graphics, 9.7 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 3G Model đại diện cho Cube I6 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple | vs | Cube | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | Retina 2048×1536 | vs | 2048 x 1536 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Apple A8X | vs | Intel Atom Z3735F | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.33Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 128GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | PowerVR G6430 | vs | Intel HD Graphics | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • EVDO • 4G | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • Lightning | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | CPU: 3 Nhân (Triple-core)
Protection: Scratch-resistant glass, oleophobic coating Camera Primary: 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus Features: 1.12µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR (photo/panorama) Video: 1080p@30fps Secondary: 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular - Active noise cancellation with dedicated mic - Siri natural language commands and dictation - iCloud cloud service - iCloud Keychain - TV-out - Maps - Audio/video player/editor - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | iOS 8.1 | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 8600mAh | vs | 8000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.44 | vs | 0.48 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 240 x 169.5 x 6.1 mm | vs | 237 x 170 x 8.8 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
iPad Air 2 vs iPad mini 3 |
iPad Air 2 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad Air 2 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
iPad Air 2 vs Kindle Fire HDX 8.9 |
iPad Air 2 vs Surface Pro 3 |
iPad Air 2 vs Surface Pro 2 |
iPad Air 2 vs Cube T9 |
iPad Air 2 vs Cube Talk7x U51GT-C8 |
iPad Air 2 vs Cube U65/Talk 9X |
Galaxy Tab S 8.4 vs iPad Air 2 |
Google Nexus 9 vs iPad Air 2 |
iPad mini 2 vs iPad Air 2 |
iPad Air vs iPad Air 2 |
Apple iPad Mini vs iPad Air 2 |
Galaxy Tab S 10.5 vs iPad Air 2 |
Google Nexus 7 vs iPad Air 2 |