Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn iPad Air 2 hay Kindle Fire HDX 8.9 2014, iPad Air 2 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn iPad Air 2 hay Kindle Fire HDX 8.9 2014 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
iPad Air 2
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Kindle Fire HDX 8.9 2014
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
11
2
iPad Air 2
Kindle Fire HDX 8.9 2014

So sánh về giá của sản phẩm

Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 16GB iOS 8.1 WiFi Model - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi Model - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 16GB iOS 8.1 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 16GB iOS 8.1 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 16GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn iPad Air 2 (8 ý kiến)
vietnhathiết kế và màu sắc trông rất sang trọng(3.252 ngày trước)
huongttlPin của ipad rất khỏe và bền, máy chạy mượt(3.252 ngày trước)
trungvbqthương hiệu nổi tiếng, kiểu dáng sang trọng(3.252 ngày trước)
quangtvlKho ứng dụng phong phú, tính năng bảo vệ người dùng rất tốt(3.252 ngày trước)
anhthy34Mỏng nhẹ, cấu hình khỏe, pin khỏe, cảm ứng mượt(3.260 ngày trước)
hanh_dtmThiết kế và giao diện đẹp hơn và ứng dụng cũng phong phú hơn(3.462 ngày trước)
tramlikegiao diện đẹp hơn và ứng dụng cũng phong phú hơn(3.465 ngày trước)
hakute6màu sắc đẹp , bền , dễ sử dụng(3.466 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kindle Fire HDX 8.9 2014 (1 ý kiến)
MINHHUNG6phu hop voi nguoi tieu dung, mẫu mã đẹp, chắc chắn(3.466 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold
đại diện cho
iPad Air 2
vsAmazon Kindle Fire HDX 8.9 (2014) (Quad-core 2.5GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Fire OS 4) WiFi, 4G LTE Model
đại diện cho
Kindle Fire HDX 8.9 2014
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ApplevsAmazonHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs8.9 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)Retina 2048×1536vs1600 x 2560Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Apple A8XvsQuad-Core 2.5GHzLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs2.50GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 128GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUPowerVR G6430vsAdreno 420GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• EVDO
• 4G
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• Lightning
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácCPU: 3 Nhân (Triple-core)
Protection: Scratch-resistant glass, oleophobic coating
Camera Primary: 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus
Features: 1.12µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR (photo/panorama)
Video: 1080p@30fps
Secondary: 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service
- iCloud Keychain
- TV-out
- Maps
- Audio/video player/editor
- Organizer
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) iOS 8.1vsFirefox OS 4Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 8600mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs12Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.44vs0.39Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 240 x 169.5 x 6.1 mmvs231 x 158 x 7.8mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ