Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 11.600.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 14.900.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn iPad Air 2 (6 ý kiến)
vietnhathiết kế và màu sắc trông rất sang trọng(3.247 ngày trước)
huongttlchất lượng hình ảnh đẹp hơn hẳn, máy chạy rất mượt(3.247 ngày trước)
trungvbqthương hiệu nổi tiếng, kiểu dáng sang trọng(3.247 ngày trước)
quangtvlKho ứng dụng phong phú, tính năng bảo vệ người dùng rất tốt(3.247 ngày trước)
MINHHUNG6màn hình rong,thiêt ke mong,cau hinh manh(3.448 ngày trước)
tramanhphamMàn hình đẹp hơn, và đây là chiếc tablet có cấu hình mạnh mẽ nhất của Apple, chạy mượt với IOS(3.450 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z3 Tablet Compact (2 ý kiến)
hakute6Cau hinh cao, chay em, mau ma dep(3.115 ngày trước)
tramlikeĐộ bền cao, dung lượng pin lớn.. Máy tốt, sử dụng hợp lý(3.459 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold đại diện cho iPad Air 2 | vs | Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP641) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black đại diện cho Xperia Z3 Tablet Compact | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple | vs | Sony | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 8 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | Retina 2048×1536 | vs | 1920 x 1200 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Apple A8X | vs | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 2.50GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 3GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 128GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | PowerVR G6430 | vs | Adreno 330 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • EVDO • 4G | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • WLAN • GPRS • EDGE • HSDPA • 4G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • Lightning | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera • SIM card tray • NFC • Khả năng chống nước | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | CPU: 3 Nhân (Triple-core)
Protection: Scratch-resistant glass, oleophobic coating Camera Primary: 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus Features: 1.12µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR (photo/panorama) Video: 1080p@30fps Secondary: 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular - Active noise cancellation with dedicated mic - Siri natural language commands and dictation - iCloud cloud service - iCloud Keychain - TV-out - Maps - Audio/video player/editor - Organizer - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Voice memo - Predictive text input | vs | - ANT+ support
- SNS integration - TV-out (via MHL 3 A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | iOS 8.1 | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 8600mAh | vs | 4500mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | 19 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.44 | vs | 0.27 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 240 x 169.5 x 6.1 mm | vs | 213.4 x 123.6 x 6.4 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
iPad Air 2 vs iPad mini 3 |
iPad Air 2 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
iPad Air 2 vs Kindle Fire HDX 8.9 |
iPad Air 2 vs Surface Pro 3 |
iPad Air 2 vs Surface Pro 2 |
iPad Air 2 vs Cube T9 |
iPad Air 2 vs Cube I6 |
iPad Air 2 vs Cube Talk7x U51GT-C8 |
iPad Air 2 vs Cube U65/Talk 9X |
Galaxy Tab S 8.4 vs iPad Air 2 |
Google Nexus 9 vs iPad Air 2 |
iPad mini 2 vs iPad Air 2 |
iPad Air vs iPad Air 2 |
Apple iPad Mini vs iPad Air 2 |
Galaxy Tab S 10.5 vs iPad Air 2 |
Google Nexus 7 vs iPad Air 2 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Xperia Z2 Tablet |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Fire HD 6 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Fire HD 7 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Kindle Fire HDX 8.9 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Surface Pro 3 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Surface Pro 2 |
Xperia Z3 Tablet Compact vs Nokia N1 |
iPad mini 3 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Galaxy Tab S 10.5 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Galaxy Tab S 8.4 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad mini 2 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Apple iPad Mini vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Google Nexus 7 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Kindle Fire HD 7inch vs Xperia Z3 Tablet Compact |
iPad Air vs Xperia Z3 Tablet Compact |