Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn iPad Air 2 hay Xperia Z3 Tablet Compact, iPad Air 2 vs Xperia Z3 Tablet Compact

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn iPad Air 2 hay Xperia Z3 Tablet Compact đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
iPad Air 2
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia Z3 Tablet Compact
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
8
2
iPad Air 2
Xperia Z3 Tablet Compact

So sánh về giá của sản phẩm

Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 16GB iOS 8.1 WiFi Model - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi Model - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 64GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 16GB iOS 8.1 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 16GB iOS 8.1 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 16GB iOS 8.1 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP641) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP641) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP621) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP621) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn iPad Air 2 (6 ý kiến)
vietnhathiết kế và màu sắc trông rất sang trọng(3.247 ngày trước)
huongttlchất lượng hình ảnh đẹp hơn hẳn, máy chạy rất mượt(3.247 ngày trước)
trungvbqthương hiệu nổi tiếng, kiểu dáng sang trọng(3.247 ngày trước)
quangtvlKho ứng dụng phong phú, tính năng bảo vệ người dùng rất tốt(3.247 ngày trước)
MINHHUNG6màn hình rong,thiêt ke mong,cau hinh manh(3.448 ngày trước)
tramanhphamMàn hình đẹp hơn, và đây là chiếc tablet có cấu hình mạnh mẽ nhất của Apple, chạy mượt với IOS(3.450 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z3 Tablet Compact (2 ý kiến)
hakute6Cau hinh cao, chay em, mau ma dep(3.115 ngày trước)
tramlikeĐộ bền cao, dung lượng pin lớn.. Máy tốt, sử dụng hợp lý(3.459 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple iPad Air 2 (iPad 6) Retina 128GB iOS 8.1 WiFi 4G Gold
đại diện cho
iPad Air 2
vsSony Xperia Z3 Tablet Compact (SGP641) (Krait 400 2.5GHz Quad-Core, 3GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2) WiFi, 4G LTE Model Black
đại diện cho
Xperia Z3 Tablet Compact
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ApplevsSonyHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs8 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)Retina 2048×1536vs1920 x 1200Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Apple A8XvsKrait 400 (2.5GHz Quad-core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs2.50GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs3GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 128GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUPowerVR G6430vsAdreno 330GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• EVDO
• 4G
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• Lightning
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• USB Host / USB OTG (On-the-go)
• Camera
• SIM card tray
• NFC
• Khả năng chống nước
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácCPU: 3 Nhân (Triple-core)
Protection: Scratch-resistant glass, oleophobic coating
Camera Primary: 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus
Features: 1.12µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR (photo/panorama)
Video: 1080p@30fps
Secondary: 1.2 MP, 720p@30fps, face detection, FaceTime over Wi-Fi or Cellular
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service
- iCloud Keychain
- TV-out
- Maps
- Audio/video player/editor
- Organizer
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
vs- ANT+ support
- SNS integration
- TV-out (via MHL 3 A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) iOS 8.1vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 8600mAhvs4500mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs19Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.44vs0.27Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 240 x 169.5 x 6.1 mmvs213.4 x 123.6 x 6.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ