Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn J7Z22AW hay F2P19UT, J7Z22AW vs F2P19UT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn J7Z22AW hay F2P19UT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HP EliteBook 840 G1 (J7Z22AW) (Intel Core i5-4310U 2.0GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HP EliteBook 840 G1 (F2P19UT) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 4GB RAM, 180GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn J7Z22AW (1 ý kiến)
tramlikedòng máy tính quý phái, nhìn trẻ trung lịch lãm(3.468 ngày trước)
Ý kiến của người chọn F2P19UT (2 ý kiến)
boysky19023Màn hình lớn hơn, chip core i3 sử dụng cũng khá ổn(3.226 ngày trước)
hakute6cáu hình mạnh, bền và khả năng sử lý nhanh(3.473 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HP EliteBook 840 G1 (J7Z22AW) (Intel Core i5-4310U 2.0GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
J7Z22AW
vsHP EliteBook 840 G1 (F2P19UT) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 4GB RAM, 180GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit)
đại diện cho
F2P19UT
Hãng sản xuấtHP EliteBook SeriesvsHP EliteBook SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4310U HaswellvsIntel Core i5-4200U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz)vs1.60Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD128GBvs180GBDung lượng SSD
Dung lượng HDDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LANNIC 10/100/1000vs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Scroll
• Pointing Stick
Chuột
OSWindows 7 Professional 64 bitvsWindows 7 Professional 64 bitOS
Tính năng khác
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsBluetooth 4.0Tính năng đặc biệt
Cổng USB4 x USB 3.0 portvs4 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.58kgvs1.58kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)338.9 x 237 x 21vs338.9 x 237 x 21Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ