Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn J7Z22AW (1 ý kiến)
tramlikedòng máy tính quý phái, nhìn trẻ trung lịch lãm(3.468 ngày trước)
Ý kiến của người chọn F2P19UT (2 ý kiến)
boysky19023Màn hình lớn hơn, chip core i3 sử dụng cũng khá ổn(3.226 ngày trước)
hakute6cáu hình mạnh, bền và khả năng sử lý nhanh(3.473 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HP EliteBook 840 G1 (J7Z22AW) (Intel Core i5-4310U 2.0GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho J7Z22AW | vs | HP EliteBook 840 G1 (F2P19UT) (Intel Core i5-4200U 1.6GHz, 4GB RAM, 180GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho F2P19UT | |||||||
Hãng sản xuất | HP EliteBook Series | vs | HP EliteBook Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | HD (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-4310U Haswell | vs | Intel Core i5-4200U Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz) | vs | 1.60Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.6GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | SSD | vs | SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | 128GB | vs | 180GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 4400 | vs | Intel HD Graphics 4400 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | NIC 10/100/1000 | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | IEEE 802.11a/b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Scroll • Pointing Stick | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Professional 64 bit | vs | Windows 7 Professional 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Bluetooth 4.0 | Tính năng đặc biệt | ||||||
Cổng USB | 4 x USB 3.0 port | vs | 4 x USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.58kg | vs | 1.58kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 338.9 x 237 x 21 | vs | 338.9 x 237 x 21 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |