Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumix DMC-LX100 hay DMC-TS3, Lumix DMC-LX100 vs DMC-TS3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumix DMC-LX100 hay DMC-TS3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-LX100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Panasonic Lumix DMC-TS3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumix DMC-LX100 (2 ý kiến)
heou1214Hình ảnh rõ nét, độ phân giải cao(2.977 ngày trước)
thienbao2011Nó là một chiếc máy nhỏ gọn nhưng có ống kính lớn với một ống kính zoom chứ không phải là với một tiêu cự cố định.(3.011 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DMC-TS3 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-LX100
đại diện cho
Lumix DMC-LX100
vsPanasonic Lumix DMC-TS3
đại diện cho
DMC-TS3
T
Hãng sản xuấtPanasonic LX SeriesvsPanasonic FT / TS SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera392gvs175gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)115 x 66 x 55 mmvs104 x 64 x 27 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs19Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)Four Thirds (17.3 x 13 mm) CMOSvs• 1/2.33" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)13 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 200-25600 (expands to 100-25600)vsAuto ISO 100 200 400 800 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4112 x 3088vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–75 mmvs28-128mm (35mm equiv.)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.7 - F2.8vsF3.3- 5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/16000 secvs8 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.1xvs4.6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• MPEG4
• AVCHD
vs
• AVI
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ